- Từ điển Nhật - Việt
ミール
Mục lục |
n
bữa ăn
n
trạm vũ trụ MIR (Nga)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ミート
Mục lục 1 n 1.1 phần chung nhau (toán học) 2 n 2.1 thịt n phần chung nhau (toán học) n thịt -
ミーティング
n mít tinh/cuộc họp/hội nghị -
ミーディアム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khổ giấy trung bình [medium] 1.2 môi trường [medium] 1.3 số trung bình [medium] 1.4 trung bình/vừa [medium]... -
ミーディアムスピード
Kỹ thuật tốc độ trung bình [medium speed] -
ミータ
Kỹ thuật mét (đơn vị chiều dài) [meter/metre] -
ミップス
Tin học triệu lệnh mỗi giây ( MIPS) [MIPS/million instructions per second-MIPS] Explanation : Một phương pháp kiểm tra để đánh giá... -
ミッテラン
n Mitterrand -
ミッドナイト
n nửa đêm -
ミッドレンジ
Tin học khoảng cách/tầm xa trung bình [midrange] -
ミッドレーンジ
Kỹ thuật khoảng cách trung bình/tầm xa trung bình [mid-range] khoảng giữa [mid-range] -
ミッドウェイ
Kỹ thuật giữa đường [midway] -
ミッドギア
Kỹ thuật vị trí chết/vị trí trung gian (của cơ cấu) [mid-gear] -
ミッドシップ
Kỹ thuật cách bố trí động cơ ở giữa [midship] Category : ô tô [自動車] Explanation : エンジン重心ができるだけボディの中心に来るようなレイアウト。重量物を中心に集中させることでシャープな動きが得られるが、一般的に騒音やスペース性では不利なのでスポーティカー向け。 -
ミッドシップエンジン
Kỹ thuật động cơ phần giữa tàu [midship engine] -
ミックス
n sự pha trộn/sự trộn lẫn -
ミッション
Mục lục 1 n 1.1 phái đoàn/đoàn công tác 2 Kỹ thuật 2.1 chuyến bay [mission] 2.2 nhiệm vụ [mission] n phái đoàn/đoàn công tác... -
ミトコンドリア
n thể hạt có trong tế bào (sinh vật học) -
ミドル
n ở giữa/giữa ~ ネーム: tên đệm, tên ở giữa -
ミドルきゅう
[ ミドル級 ] n hạng trung (môn võ, vật) -
ミドルウェア
Tin học phần sụn [middleware]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.