- Từ điển Nhật - Việt
メッセージ通信処理サービス
Tin học
[ メッセージつうしんしょりサービス ]
dịch vụ xử lý thông điệp [message handling service]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
メッセージ通信処理環境
Tin học [ メッセージつうしんしょりかんきょう ] môi trường xử lý thông điệp [message handling environment] -
メッセージ格納
Tin học [ メッセージかくのう ] lưu thông điệp [Message Store/MS] -
メッセージ格納域
Tin học [ メッセージかくのういき ] vùng lưu thông điệp [message storage] -
メッセージ流れ機密性
Tin học [ メッセージながれきみつせい ] tính tin cậy của luồng thông điệp [message flow confidentiality] -
メッセジてんそう
Tin học [ メッセジ転送 ] truyền thông điệp [MESSAGE TRANSFER] -
メッセジ転送
Tin học [ メッセジてんそう ] truyền thông điệp [MESSAGE TRANSFER] -
メトリック
n mét/thuộc về mét ~ システム: hệ thống mét -
メトリックトン
Kinh tế tấn mét [metric ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
メトリックシステム
Kỹ thuật hệ mét [metric system] -
メトル
n mét -
メトロ
Mục lục 1 n 1.1 tàu điện ngầm 2 Kỹ thuật 2.1 xe điện ngầm [metro] n tàu điện ngầm Kỹ thuật xe điện ngầm [metro] -
メトロノーム
n máy đo nhịp phách (nhạc) -
メトロポリス
n thủ đô/thủ phủ -
メトロポリタン
n người dân thủ đô/thủ phủ -
メトロポリタンエリアネットワーク
Tin học Mạng khu vực đô thị [Metropolitan Area Nework/MAN] Explanation : MAN là mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị... -
メトール
Mục lục 1 n 1.1 thước 2 n 2.1 thước tây n thước n thước tây -
メトール標準化
[ めとーるひょうじゅんか ] n thước mẫu -
メビウス
Tin học Mebius [Mebius] -
メディア
Mục lục 1 n 1.1 phương tiện truyền thông 2 Tin học 2.1 Truyền thông/Môi trường/Phương tiện [media] n phương tiện truyền thông... -
メディアしょうじそうち
Tin học [ メディア消磁装置 ] bộ xóa phương tiện [media eraser]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.