- Từ điển Nhật - Việt
メトロポリタンエリアネットワーク
Tin học
Mạng khu vực đô thị [Metropolitan Area Nework/MAN]
- Explanation: MAN là mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hay chính phủ. Công ty điện thoại, các dịch vụ cáp, và những nhà cung cấp khác cung cấp dịch vụ MAN cho các công ty cần xây dựng mạng bao phủ những khu vực đô thị. IEEE đã định nghĩa một tiêu chuẩn cho MAN gọi là IEEE 802.6 DQDB (Distributed Queue Dual Bus). DQDB dựa trên QPSX (Queued Packet Synchronous Exchange - Sự trao đổi đồng bộ các gói dữ liệu xếp hàng) được phát triển vào năm 1985 ở Đại học Tây Úc. Toàn bộ thông tin về QPSX và DQDB theo cách nhìn của người Úc có thể được tìm thấy ở web site của Đại học Sydney, liệt kê bên dưới.///SMDS (Switched Multimegabit Data Service - Dịch vụ chuyển mạch dữ liệu megabit) là lời chào hàng của một công ty điện thoại dùng chuẩn IEEE MAN, cho phép một loạt các dịch vụ. SMDS tuân theo tiêu chuẩn MAN trong lĩnh vực mở rộng mạng LAN, MAN và WAN. SMDS mang truy cập chuyển mạch đến với những dịch vụ MAN, cho phép khách hàng chỉ trả tiền cho những dịch vụ mà họ dùng.///MAN theo chuẩn IEEE 802.6 có thể được xem như là một mạng LAN rộng có thể bao phủ toàn bộ khu vực thành phố. Hàng nghìn người có thể chia sẻ môi trường dùng các giao thức truy cập giống như LAN. MAN là những mạng tốc độ cao, hỗ trợ lưu thông dữ liệu, âm thanh và multimedia. Tốc độ từ 2 Mbit/giây đến 300 Mbit/giây. MAN cho phép kết nối đến những mạng MAN khác và cho phép khách hàng liên kết các mạng LAN qua các vùng rộng lớn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
メトール
Mục lục 1 n 1.1 thước 2 n 2.1 thước tây n thước n thước tây -
メトール標準化
[ めとーるひょうじゅんか ] n thước mẫu -
メビウス
Tin học Mebius [Mebius] -
メディア
Mục lục 1 n 1.1 phương tiện truyền thông 2 Tin học 2.1 Truyền thông/Môi trường/Phương tiện [media] n phương tiện truyền thông... -
メディアしょうじそうち
Tin học [ メディア消磁装置 ] bộ xóa phương tiện [media eraser] -
メディアム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khổ giấy trung bình [medium] 1.2 môi trường [medium] 1.3 số trung bình [medium] 1.4 trung bình/vừa [medium]... -
メディアアクセスせいぎょ
Tin học [ メディアアクセス制御 ] Kiểm soát truy cập môi trường truyền thông [Media Access Control/MAC] Explanation : Trong giao... -
メディアアクセス制御
Tin học [ メディアアクセスせいぎょ ] Kiểm soát truy cập môi trường truyền thông [Media Access Control/MAC] Explanation : Trong... -
メディアイレーザ
Tin học bộ xóa phương tiện [media eraser] -
メディア消磁装置
Tin học [ メディアしょうじそうち ] bộ xóa phương tiện [media eraser] -
メディカルエンジニアリング
n kỹ thuật y học -
メドレー
n liên khúc (âm nhạc) -
メドレーリレー
n môn phối hợp (điền kinh, bơi lội) ~リレー: môn phối hợp (điền kinh, bơi lội) -
メニュー
Mục lục 1 n 1.1 bảng thực đơn 2 n 2.1 thực đơn 3 n 3.1 thực đơn/menu 4 Tin học 4.1 trình đơn [menu] n bảng thực đơn n thực... -
メニューほうしき
Tin học [ メニュー方式 ] điều khiển bằng menu [menu-driven (a-no)] -
メニューほうしきのプログラム
Tin học [ メニュー方式のプログラム ] chương trình điều khiển bằng menu [menu-driven program] -
メニューがめん
Tin học [ メニュー画面 ] màn hình menu [menu screen] -
メニューこうもく
Tin học [ メニュー項目 ] phần tử menu [menu item] -
メニューバー
Tin học thanh menu/thanh trình đơn [menu bar] -
メニュードライバー
Tin học điều khiển bằng menu [menu driven]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.