- Từ điển Nhật - Việt
メニュー
Mục lục |
n
bảng thực đơn
n
thực đơn
n
Tin học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
メニューほうしき
Tin học [ メニュー方式 ] điều khiển bằng menu [menu-driven (a-no)] -
メニューほうしきのプログラム
Tin học [ メニュー方式のプログラム ] chương trình điều khiển bằng menu [menu-driven program] -
メニューがめん
Tin học [ メニュー画面 ] màn hình menu [menu screen] -
メニューこうもく
Tin học [ メニュー項目 ] phần tử menu [menu item] -
メニューバー
Tin học thanh menu/thanh trình đơn [menu bar] -
メニュードライバー
Tin học điều khiển bằng menu [menu driven] -
メニューアイテム
Tin học phần tử menu [menu item] -
メニューオプション
Tin học tùy chọn menu [menu option] -
メニュー画面
Tin học [ メニューがめん ] màn hình menu [menu screen] -
メニュー項目
Tin học [ メニューこうもく ] phần tử menu [menu item] -
メニュー方式
Tin học [ メニューほうしき ] điều khiển bằng menu [menu-driven (a-no)] -
メニュー方式のプログラム
Tin học [ メニューほうしきのプログラム ] chương trình điều khiển bằng menu [menu-driven program] -
メニスカス
Kỹ thuật mặt khum [meniscus] thấu kính lồi lõm [meniscus] -
メダリオン
Kỹ thuật huy chương lớn [medallion] -
メダリスト
n người đoạt huy chương/người được tặng huy chương -
メダル
Mục lục 1 n 1.1 huân chương/huy chương/mề đay 2 n 2.1 mề đay n huân chương/huy chương/mề đay ゴルド ~: huy chương vàng... -
メイリングリスト
Tin học danh sách địa chỉ gửi thư [mailing-list] -
メイルリスト
Kinh tế danh sách người nhận ấn phẩm thường xuyên [mailing list (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
メイルボックス
Tin học hộp thư [mailbox] Explanation : Trong lĩnh vực thư điện tử, đây là một vị trí lưu trữ dùng để giữ các thông báo... -
メイルサーバ
Tin học máy chủ thư tín [mail server]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.