- Từ điển Nhật - Việt
メンタリティー
Xem thêm các từ khác
-
メンタル
Mục lục 1 adj-na 1.1 thuộc về tinh thần/tâm thần/trí óc 2 n 2.1 tinh thần/tâm thần/trí óc adj-na thuộc về tinh thần/tâm thần/trí... -
メンタルヘルス
n sức khỏe tâm thần -
メーラ
Tin học chương trình gửi thư [mailer] -
メーラー
Tin học chương trình gửi thư [mailer] -
メーリングリスト
Tin học danh sách địa chỉ gửi thư [mailing list] -
メール
Mục lục 1 n 1.1 thư/thư điện tử 2 Tin học 2.1 thư [mail] n thư/thư điện tử Tin học thư [mail] -
メールボックス
Tin học hộp thư/hộp email [mailbox] Explanation : Trong lĩnh vực thư điện tử, đây là một vị trí lưu trữ dùng để giữ các... -
メールアドレス
Tin học địa chỉ thư [mail address] -
メールオーダー
Kinh tế thư đặt hàng/đơn đặt hàng qua bưu điện [mail order (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
メールソフト
Tin học chương trình gửi nhận email/chương trình gửi nhận thư [email software/email program/mail program] -
メールサーバ
Tin học máy chủ mail/máy chủ thư tín [mail server] -
メーン
n chính -
メーンノズル
Kỹ thuật lỗ tia chính [main-nozzle] Explanation : Tia xăng chính trong bộ chế hòa khí. -
メーンバンク
n ngân hàng chính/ngân hàng trung tâm -
メーンテナンス
Kỹ thuật sự bảo dưỡng/sự bảo trì [maintenance] -
メーンテナンスフリー
Kỹ thuật bảo dưỡng miễn phí [maintenance free] -
メーンテナンスアンドリペア
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa [maintenance and repair] -
メーンテーブル
n bàn chính -
メーンドライブギア
Kỹ thuật bánh răng chủ động chính [main-drive gear] -
メーンドライブシャフト
Kỹ thuật trục truyền động chính [main-drive shaft]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.