- Từ điển Nhật - Việt
ユーザーにんしょう
Xem thêm các từ khác
-
ユーザー側
Tin học [ ユーザーがわ ] phía người dùng [user-side] -
ユーザーがわ
Tin học [ ユーザー側 ] phía người dùng [user-side] -
ユーザーじょうほう
Tin học [ ユーザー情報 ] thông tin người dùng [user information] -
ユーザーあみインタフェース
Tin học [ ユーザー網インタフェース ] giao diện mạng người dùng [UNI/user network interface (UNI)] Explanation : UNI xác định... -
ユーザー定義
Tin học [ ユーザーていぎ ] do người dùng quy định [user defined/user specific] -
ユーザートラヒック
Tin học giao thông người dùng [user traffic] -
ユーザーインタフェース
Tin học giao diện người dùng [user interface] Explanation : Tất cả các tính năng của một chương trình hoặc một máy tính nhằm... -
ユーザー網インタフェース
Tin học [ ユーザーあみインタフェース ] giao diện mạng người dùng [UNI/user network interface (UNI)] Explanation : UNI xác định... -
ユーザー認証
Tin học [ ユーザーにんしょう ] xác thực người dùng [user authentication] -
ユーザー情報
Tin học [ ユーザーじょうほう ] thông tin người dùng [user information] -
ユーザブルディメンジョンス
Kỹ thuật kích thước dùng được [useable dimensions] -
ユーザブルホースパワー
Kỹ thuật mã lực dùng được [useable horse-power] -
ユーザデータ
Tin học dữ liệu người dùng [user data] -
ユーザフレンドリ
Tin học thân thiện với người dùng [user-friendly] -
ユーザフォーラム
Tin học diễn đàn người dùng [user forum] -
ユーザアカウント
Tin học tài khoản người dùng [user account] -
ユーザインタフェース
Tin học giao diện người dùng [user interface] Explanation : Tất cả các tính năng của một chương trình hoặc một máy tính nhằm... -
ユーザエージェント
Tin học tác nhân người dùng [user agent] Explanation : Là chương trình nằm phía máy khách, giúp máy khách kết nối với máy chủ. -
ユーザようぼう
Tin học [ ユーザ要望 ] yêu cầu từ người dùng [user request] -
ユーザ登録
Tin học [ ユーザとうろく ] đăng ký làm người dùng/đăng ký sử dụng [user registration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.