- Từ điển Nhật - Việt
ユーザ登録
Tin học
[ ユーザとうろく ]
đăng ký làm người dùng/đăng ký sử dụng [user registration]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ユーザ要望
Tin học [ ユーザようぼう ] yêu cầu từ người dùng [user request] -
ユーザ部
Tin học [ ユーザぶ ] phía người dùng [user part] -
ユーザ関数
Tin học [ ユーザかんすう ] chức năng cho người dùng [user function] -
ユージェニックス
n thuyết ưu sinh -
ユース
n tuổi trẻ/thanh niên ~ センター: trung tâm văn hóa, hoạt động cho thanh niên -
ユースロッテッドピストン
Kỹ thuật pít tông có rãnh hình U [U-slotted piston] -
ユースフルホースパワー
Kỹ thuật mã lực hữu ích [useful horse-power] -
ユースフルアウトプット
Kỹ thuật công suất hữu ích [useful output] -
ユースホステル
n quán trọ đêm cho thanh niên du lịch -
ユーズネット
Tin học Usenet [Usenet] -
ユーズドカー
Kỹ thuật xe đã qua sử dụng [used-car] -
ユーターン
Kỹ thuật đoạn vòng hình chữ U/khúc vòng hình chữ U [U-turn] -
ユビキタス・コンピューティング
Kinh tế phổ cập computer [Ubiquitous Computing] Explanation : パソコン、インターネットの個人使用が普及し、あらゆるものにコンピュータやネットワークが組み込まれて、社会全体がコンピュータを利用するようになること。ユビキタス・コンピューティングは、個人情報処理と個人の自己責任を問う社会を促進する。 -
ユニバーシアード
n đại hội thể dục thể thao học sinh sinh viên thế giới -
ユニバース
n vũ trụ/vạn vật/thế giới -
ユニバーサル
n, adj-na toàn thế giới/toàn vũ trụ/toàn bộ -
ユニバーサルチャック
Kỹ thuật mâm cặp vạn năng [universal chuck] -
ユニバーサルレンチ
Kỹ thuật chìa vặn vạn năng [universal wrench] cờ lê vạn năng [universal wrench] -
ユニバーサルプーラ
Kỹ thuật dụng cụ tháo vạn năng [universal puller] vam vạn năng [universal puller] -
ユニバーサルテスタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ thử vạn năng [universal tester] 1.2 giá thử vạn năng [universal tester] 1.3 thiết bị thử vạn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.