- Từ điển Nhật - Việt
ライトバス
Xem thêm các từ khác
-
ライトメタル
Kỹ thuật kim loại nhẹ [light metal] -
ライトロード
Kỹ thuật trọng tải nhẹ [light-load] -
ライトンホール
Kỹ thuật lỗ chiếu sáng [lighten-hole] -
ライトー
Kỹ thuật đồng ý -
ライトボタン
Tin học nút nhấn sáng [virtual push button/light button] -
ライトトラック
Kỹ thuật xe tải nhẹ [light-truck] -
ライトビーム
Kỹ thuật chùm tia sáng [light-beam] -
ライトニングホール
Kỹ thuật lỗ chiếu sáng [lightening hole] -
ライトアロイ
Kỹ thuật hợp kim nhẹ [light-alloy] -
ライトインテンシチー
Kỹ thuật cường độ ánh sáng [light intensity] -
ライトウエートカー
Kỹ thuật xe có trọng tải nhẹ [light-weight car] -
ライトオイル
Kỹ thuật dầu nhẹ [light-oil] -
ライトカー
Kỹ thuật ô tô con dung tích nhỏ/ô tô nhẹ [light-car] -
ライトサイジング
Tin học chỉnh kích thước về bên phải [rightsizing] -
ライブ
Mục lục 1 n 1.1 sống động/tại chỗ/nóng hổi 2 Kỹ thuật 2.1 có dòng điện chạy qua [live] 2.2 đang cháy [live] 2.3 đang quay... -
ライブえいぞう
Tin học [ ライブ映像 ] video sống [live video] -
ライブハウス
n nơi biểu diễn âm nhạc/phòng hòa nhạc -
ライブラリ
Tin học thư viện [library] Explanation : Một bộ sưu tập các chương trình được duy trì cùng với hệ máy tính và sẵn sàng... -
ライブラリルーチン
Tin học thủ tục thư viện [library routine] Explanation : Trong lập trình, đây là một chương trình con, một trình tự, hoặc một... -
ライブラリー
n thư viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.