- Từ điển Nhật - Việt
ラインボアラ
Xem thêm các từ khác
-
ラインプリンタ
Tin học máy in dòng [line printer] -
ラインフィード
Tin học xuống dòng/tín hiệu chuyển dòng/tín hiệu xuống dòng [line feed] Explanation : Một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt... -
ラインアップ
n hình thành (sản phẩm) -
ラインエディタ
Tin học trình soạn văn bản theo dòng [line editor] -
ラインオフ
Kỹ thuật xuất xưởng [line-off] -
ラインカード
Tin học thẻ vạch [line card] -
ラインズマン
n trọng tài biên -
ラインセグメント
Tin học đoạn (trong dòng) [line segment] -
ライト
Mục lục 1 n 1.1 ánh sáng/bên phải 2 Kỹ thuật 2.1 ánh sáng [light] 2.2 đèn/lửa [light] 2.3 nguồn ánh sáng [light] 2.4 phía bên... -
ライトペン
Tin học bút quang [light-pen] Explanation : Một thiết bị lối vào dùng bút cảm quang, cho phép bạn có thể vẽ trên màn hình, vẽ... -
ライトペンヒット
Tin học dò bút quang [light-pen detection/light-pen hit] -
ライトペン検出
Tin học [ らいとぺんけんしゅつ ] dò bút quang [light-pen detection/light-pen hit] -
ライトハンドル
Kỹ thuật tay cầm bên phải [right handle] -
ライトハンドクランクシャフト
Kỹ thuật trục khuỷu bên phải [right-hand crankshaft] -
ライトバン
Mục lục 1 n 1.1 xe tải nhẹ 2 Kỹ thuật 2.1 xe tải nhẹ [light-van] n xe tải nhẹ Kỹ thuật xe tải nhẹ [light-van] -
ライトバンク
Kỹ thuật bờ bên phải [right-bank] -
ライトバス
Kỹ thuật xe buýt nhẹ [light-bus] -
ライトメタル
Kỹ thuật kim loại nhẹ [light metal] -
ライトロード
Kỹ thuật trọng tải nhẹ [light-load] -
ライトンホール
Kỹ thuật lỗ chiếu sáng [lighten-hole]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.