Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラスタ

Mục lục

Kỹ thuật

ánh [luster/lustre]
chùm đèn trần [luster/lustre]
nước bóng [luster/lustre]
nước men [luster/lustre]

Tin học

mành/kiểu mành [raster]
Explanation: Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラスタ単位

    Tin học [ らすたたんい ] đơn vị mành [raster unit]
  • ラスタ作図装置

    Tin học [ らすたさくずそうち ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • ラスタプロッタ

    Tin học máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • ラスタグラフィックス

    Tin học đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập...
  • ラスタスキャン

    Tin học quét mành [raster scan]
  • ラスタ図形処理

    Tin học [ らすたずけいしょり ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình...
  • ラスタ図形要素

    Tin học [ らすたずけいようそ ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
  • ラスタ表示装置

    Tin học [ らすたひょうじそうち ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được...
  • ラスタ方式グラフィクス

    Tin học [ らすたほうしきグラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị...
  • ラサ

    Tin học Lhasa [Lhasa]
  • ラサール

    n La Salle
  • リペヤ

    Kỹ thuật sửa chữa [repair]
  • リナックス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • リペア

    Kỹ thuật sửa chữa [repair]
  • リペアマン

    Kỹ thuật thợ sửa chữa [repair-man]
  • リペアマニュアル

    Kỹ thuật sách hướng dẫn sửa chữa [repair manual]
  • リペアツール

    Kỹ thuật dụng cụ sửa chữa [repair-tool]
  • リペアアンドメンテナンス

    Kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng [repair and maintenance]
  • リペアガム

    Kỹ thuật gôm sửa chữa [repair gum]
  • リペアショップ

    Kỹ thuật cửa hàng sửa chữa [repair-shop]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top