- Từ điển Nhật - Việt
ラチェット
Xem thêm các từ khác
-
ラチェットハンドル
Kỹ thuật tay cầm bánh cóc/tay quay bánh cóc [ratchet handle] -
ラチェットレンチ
Kỹ thuật chìa vặn bánh cóc [ratchet wrench] sự vặn bánh cóc [ratchet wrench] -
ラチェットホイール
Kỹ thuật bánh cóc [ratchet wheel] -
ラチェットギア
Kỹ thuật bánh cóc/cơ cấu bánh cóc [ratchet gear] -
ラチェットジャッキ
Kỹ thuật giá đỡ bánh cóc [ratchet jack] thiết bị nâng bánh cóc [ratchet jack] -
ラチス
Kỹ thuật lưới/mạng/giát/giàn/kết lưới/kết mạng [lattice] -
ラバー
Mục lục 1 n 1.1 cao su 2 n 2.1 người yêu 3 Kỹ thuật 3.1 cao su [rubber] 3.2 giũa vuông răng thô/tráng cao su/bọc cao su [rubber] 3.3... -
ラバーマウント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ cao su [rubber-mount] 1.2 gọng cao su [rubber-mount] 1.3 khung cao su [rubber-mount] Kỹ thuật giá đỡ... -
ラバーバッファ
Kỹ thuật bộ giảm va bằng cao su [rubber-buffer] đầu đệm cao su [rubber-buffer] -
ラバープラグ
Kỹ thuật chốt cao su [rubber-plug] đầu ống cao su [rubber-plug] -
ラバーホース
Kỹ thuật ống mềm bằng cao su [rubber-hose] -
ラバークロース
Kỹ thuật vải tráng cao su [rubber-cloth] -
ラバークッション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái giảm chấn bằng cao su [rubber-cushion] 1.2 lớp đệm cao su [rubber-cushion] 1.3 miếng đệm cao su [rubber-cushion]... -
ラバーグリース
Kỹ thuật mỡ bôi trơn cao su [rubber grease] -
ラバージョイント
Kỹ thuật khớp nối cao su [rubber-joint] mối nối cao su [rubber-joint] -
ラバースプリング
Kỹ thuật lò xo bọc cao su [rubber-spring] -
ラバーセメント
Kỹ thuật kẹo cao su [rubber-cement] -
ラバーセパレータ
Kỹ thuật thiết bị tách cao su [rubber-separator] -
ラバトリー
n toilet/chỗ rửa ráy -
ラム
Mục lục 1 n 1.1 bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) 2 n 2.1 cừu con/thịt cừu con 3 n 3.1 rượu rum 4 Kỹ thuật 4.1 búa nện [ram]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.