- Từ điển Nhật - Việt
ラバトリー
Xem thêm các từ khác
-
ラム
Mục lục 1 n 1.1 bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) 2 n 2.1 cừu con/thịt cừu con 3 n 3.1 rượu rum 4 Kỹ thuật 4.1 búa nện [ram]... -
ラムバス
Tin học Rambus [Rambus] -
ラムリフト
Kỹ thuật máy nâng kiểu pít tông [ram-lift] -
ラムヘッド
Kỹ thuật đầu búa nện [ram head] -
ラムダック
Tin học chíp RAMDAC [RAMDAC/random access memory digital-to-analog converter] Explanation : Là một chíp được tích hợp trong các cạc video... -
ラメ
n đồ dệt bằng sợi chỉ vàng hoặc chỉ bạc -
ラメラスプリング
Kỹ thuật lò xo lá [lamella-spring] -
ララバイ
n khúc hát ru -
ラリー
Mục lục 1 n 1.1 đánh đôi công (tennis, bóng bàn) 2 n 2.1 đua xe đường trường 3 Kỹ thuật 3.1 cuộc thi lái xe có động cơ trên... -
ラルフローレン
Mục lục 1 n 1.1 Ralph Lauren 2 n 2.1 sản phẩm của Ralph Lauren n Ralph Lauren Ghi chú: nhà thiết kế y phục chuyên nghiệp người... -
ラワン
Mục lục 1 n 1.1 cây Lauan 2 n 2.1 sản phẩm dùng gỗ lauan n cây Lauan Ghi chú: một loại cây cao giữ màu lá thuộc họ Phutabagaki... -
ラン
Mục lục 1 n 1.1 chạy 2 n 2.1 lan 3 n 3.1 mạng nội bộ (LAN) 4 Kỹ thuật 4.1 cho chạy (máy...) [run] 4.2 dòng chảy/chiều dài (đường... -
ランの花
[ らんのはな ] n hoa lan -
ランナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn [runner] 1.2 cụm puli di động/con chạy [runner] 1.3 guốc trượt [runner] 1.4 máng ra thép/máng ra... -
ランナバウト
Kỹ thuật máy bay nhỏ [runabout] xe nhỏ/xuồng nhỏ (chạy trong cự ly ngắn) [runabout] -
ランナー
n người chạy -
ランマ
Kỹ thuật búa đóng cọc/đầm nện/cuốc chèn tà vẹt/máy chèn tà vẹt [rammer] -
ランマネージャー
Tin học hệ điều hành quản trị mạng Lan Manager [LAN Manager] Explanation : Microsoft LAN Manager là một hệ điều hành mạng chạy... -
ランチ
n thuyền nhỏ được trang bị động cơ (xuồng) chạy trong vịnh, cảng -
ランチェスタウォーム
Kỹ thuật đường ren Lanchester [Lanchester worm]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.