- Từ điển Nhật - Việt
ラッパ
Xem thêm các từ khác
-
ラッパぐち
Kỹ thuật [ ラッパ口 ] miệng chuông [bell mouth] -
ラッパの音
[ らっぱのおと ] n tiếng kèn -
ラッパ口
Kỹ thuật [ ラッパぐち ] miệng chuông [bell mouth] -
ラッパを吹く
[ らっぱをふく ] n thổi kèn -
ラッピング
n gói/bao bọc -
ラッピングマシン
Kỹ thuật máy xoáy mài sú páp [lapping machine] -
ラッピングツール
Kỹ thuật dụng cụ xoáy mài sú páp [lapping tool] -
ラッピングコンパウンド
Kỹ thuật chất xoáy mài sú páp [lapping compound] -
ラッテールファイル
Kỹ thuật giũa đuôi chuột [rat-tail file] -
ラッカー
Kỹ thuật sơn (đã pha chế)/sơn/quét sơn [lacquer] -
ラッカーパテ
Kỹ thuật bột matít/bột sơn [lacquer putty] Category : sơn [塗装] Explanation : 板金パテやポリパテのようにニ液性のパテが出る前に主流だったパテ。溶剤揮発型でラッカーシンナーが蒸発することで残った樹脂成分が結合する。厚付けは出来ず、パテやせもひどい。主に巣穴を埋めるために最終段階で使う。 -
ラッカーエナメル
Kỹ thuật men sơn [lacquer enamel] -
ラッカーシンナ
Kỹ thuật chất pha loãng sơn [lacquer thinner] -
ラッキー
Mục lục 1 adj-na 1.1 may mắn 2 n 2.1 sự may mắn adj-na may mắn n sự may mắn -
ラッキーゾーン
n khu vực may mắn -
ラック
Mục lục 1 n 1.1 cái giá để đồ 2 Kỹ thuật 2.1 giá đỡ [rack] 2.2 khung/giàn [rack] 2.3 thanh răng [rack] 2.4 dịch chuyển bằng... -
ラックとピニオン
Kỹ thuật thanh răng và bánh răng [rack and pinion] -
ラックアンドピニオン
Kỹ thuật cơ cấu truyền động thanh răng [rack-and-pinion] Category : ô tô [自動車] Explanation : ステアリングギヤの形式。回転する歯車がそのまま平行移動する動きに変わり、タイヤを左右に動かす。ダイレクト感が高く、好フィーリングを得られる点で現在の主流となる。 -
ラックカッタ
Kỹ thuật máy cắt kiểu thanh răng [rack type cutter] -
ラッシュ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 giờ cao điểm 2 n 2.1 thuyền lash 3 n 3.1 tình trạng hỗn độn của các phương tiện giao thông trong giờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.