- Từ điển Nhật - Việt
ラフト
Xem thêm các từ khác
-
ラフプレー
n sự chơi rắn (thô bạo) -
ラフィック
Tin học lưu lượng [traffic (telecom)] -
ラフォーレ
n rừng -
ラフタ
Kinh tế Hiệp hội mậu dịch tự do Mỹ - La tinh [Latin America Free Trade Association] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ラドン
n nguyên tố radon/Rn -
ラニング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất đang chảy [running] 1.2 hành trình [running] 1.3 khoảng chạy [running] 1.4 khối lượng chảy [running]... -
ラニングボード
Kỹ thuật bậc lên (ô tô) [running board] -
ラニングフィット
Kỹ thuật sự lắp động [running fit] -
ラニングイン
Kỹ thuật sự chạy rà/sự tráng (bạc lót, máng đệm) [running-in] -
ラニングインマシン
Kỹ thuật sự chạy rà máy [running-in machine] -
ラニングギア
Kỹ thuật cơ cấu di động [running gear] -
ラダー
Mục lục 1 n 1.1 cái mái chèo/cái bánh lái 2 n 2.1 cái thang 3 n 3.1 đuôi lái/bánh lái n cái mái chèo/cái bánh lái n cái thang n... -
ラダーフレーム
Kỹ thuật khung thang [ladder frame] -
ラダーカー
Kỹ thuật xe có thang [ladder car] -
ラダータイプ
Kỹ thuật kiểu thang [ladder-type] nhiều nấc [ladder-type] -
ラベル
Mục lục 1 n 1.1 nhãn dán 2 Kỹ thuật 2.1 nhãn mác [adhesive label] n nhãn dán Kỹ thuật nhãn mác [adhesive label] -
ラベルばんごう
Tin học [ ラベル番号 ] số nhãn [label number] -
ラベルしきべつし
Tin học [ ラベル識別子 ] từ định danh nhãn [label identifier] -
ラベルセット
Tin học tập nhãn [label set] -
ラベル番号
Tin học [ ラベルばんごう ] số nhãn [label number]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.