- Từ điển Nhật - Việt
ランプブラック
Xem thêm các từ khác
-
ランプブラケット
Kỹ thuật giá treo đèn [lamp-bracket] -
ランプアングル
Kỹ thuật góc nghiêng/góc chuyển tiếp [ramp angle] -
ランプウェイ
Kỹ thuật đường dốc [ramp-way] -
ランプオイル
Kỹ thuật dầu thắp đèn [lamp-oil] -
ランプコード
Kỹ thuật dây điện đèn [lamp-cord] -
ランプソケット
Kỹ thuật đui đèn [lamp-socket] -
ランプを提げる
[ らんぷをさげる ] n xách đèn -
ランプ点灯
Tin học [ ランプてんとう ] diode phát quang [lighting of a lamp (LED)] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo... -
ランデルタイプ
Kỹ thuật kiểu Lundell [Lundell type] -
ランディング
n hạ cánh -
ランディング・ウェートファイ
Kinh tế điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ [landing weight final terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ランディングギヤ
Kỹ thuật bộ phận hạ cánh [landing gear] -
ランディグウェートファイナル
n điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ -
ランフラット
Kỹ thuật chạy lốp bẹp/chạy lốp không có hơi [run-flat] -
ランフラットタイヤ
Kỹ thuật chạy lốp bẹp/chạy lốp không có hơi [run flat tire] -
ランド
Mục lục 1 n 1.1 đất/đất nước/lãnh địa 2 Kỹ thuật 2.1 cập bến/lên bờ [land] 2.2 đất đai/đất trồng [land] 2.3 đất/đất... -
ランドマーク
Mục lục 1 n 1.1 cái mốc/dấu hiệu 2 n 2.1 công trình xây dựng có tính lịch sử n cái mốc/dấu hiệu n công trình xây dựng... -
ランドリー
n tiệm giặt là -
ランドレー
Kỹ thuật xe lan-đô nhỏ [landaulet] -
ランドローバ
Kỹ thuật loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại [land-rover]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.