- Từ điển Nhật - Việt
ランフラット
Xem thêm các từ khác
-
ランフラットタイヤ
Kỹ thuật chạy lốp bẹp/chạy lốp không có hơi [run flat tire] -
ランド
Mục lục 1 n 1.1 đất/đất nước/lãnh địa 2 Kỹ thuật 2.1 cập bến/lên bờ [land] 2.2 đất đai/đất trồng [land] 2.3 đất/đất... -
ランドマーク
Mục lục 1 n 1.1 cái mốc/dấu hiệu 2 n 2.1 công trình xây dựng có tính lịch sử n cái mốc/dấu hiệu n công trình xây dựng... -
ランドリー
n tiệm giặt là -
ランドレー
Kỹ thuật xe lan-đô nhỏ [landaulet] -
ランドローバ
Kỹ thuật loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại [land-rover] -
ランドー
Kỹ thuật xe lenđô [landau] Explanation : Xe bốn bánh hai mui -
ランドクルーザー
Kỹ thuật Land cruiser [Land cruiser] -
ランドセル
n cặp đeo lưng để đựng đồ dùng học tập/ba lô -
ランドサット
n vệ tinh quan sát quả đất do Mỹ phóng lên -
ランニング
Mục lục 1 n 1.1 sự chạy/sự chạy đua 2 Kỹ thuật 2.1 chất đang chảy [running] 2.2 hành trình [running] 2.3 khoảng chạy [running]... -
ランニングテスト
Kỹ thuật thử vận hành [running test] -
ランニングオン
Kỹ thuật sự chạy liên tục không nghỉ [running-on] -
ランダマイズぎほう
Tin học [ ランダマイズ技法 ] kỹ thuật lấy ngẫu nhiên [randomizing technique] -
ランダマイズルーチン
Tin học tiện ích lấy ngẫu nhiên [randomizing routine] -
ランダマイズ技法
Tin học [ ランダマイズぎほう ] kỹ thuật lấy ngẫu nhiên [randomizing technique] -
ランダム
Mục lục 1 adj-na 1.1 có tính ngẫu nhiên 2 n 2.1 sự ngẫu nhiên/không có tính quy tắc adj-na có tính ngẫu nhiên n sự ngẫu nhiên/không... -
ランダムチェック
Kỹ thuật kiểm tra ngẫu nhiên [random check] -
ランダムファイル
Tin học tệp ngẫu nhiên [random file] -
ランダムアクセス
Tin học truy cập ngẫu nhiên [random access]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.