- Từ điển Nhật - Việt
リクィドクーリング
Xem thêm các từ khác
-
リクィドクールドエンジン
Kỹ thuật động cơ được làm mát bằng chất lỏng [liquid-cooled engine] -
リクィドコンテーナ
Kỹ thuật container chứa chất lỏng [liquid container] -
リクエスト
n yêu cầu/đề nghị -
リグ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá thử/bàn thử/lắp đặt thiết bị [rig] 1.2 tháp khoan [rig] 1.3 tháp nâng tải [rig] 1.4 thiết bị... -
リケファイド
Kỹ thuật hóa lỏng/nấu chảy [liquefied] -
リコンパイル
Tin học biên dịch lại [recompile] -
リコンディショナ
Kỹ thuật thiết bị tân trang lại [reconditioner] thiết bị tu sửa lại/thiết bị phục hồi lại [reconditioner] -
リコンディション
Kỹ thuật sự tân trang [recondition] sự tu sửa lại/sự phục hồi [recondition] -
リコンディションドエンジン
Kỹ thuật động cơ được tân trang lại [reconditioned engine] động cơ được tu sửa lại [reconditioned engine] -
リコンファームする
n xác nhận vé/xác nhận chỗ -
リコール
Mục lục 1 n 1.1 chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng 2 n 2.1 thu hồi hàng lỗi về để sửa... -
リコート
Kỹ thuật sơn lại/bọc lại [recoat] -
リコーダー
n máy thu băng -
リコイル
Kỹ thuật sự bật/sự nảy/sự giật/sự dội lại/bật/nảy/giật/dội lại [recoil] -
リザルトコード
Tin học mã trả về/mã kết quả [result code] -
リザーブ
Mục lục 1 n 1.1 quân dự bị (thể thao) 2 n 2.1 sự đặt trước/sự bảo lưu 3 Kỹ thuật 3.1 dành riêng [reserve] 3.2 khu dự trữ... -
リザーブトラベル
Kỹ thuật hành trình dự trữ [reserve travel] -
リザーブパワー
Kỹ thuật năng lượng dự trữ [reserve power] -
リザーブりょう
Kỹ thuật [ リザーブ量 ] lượng dữ trữ -
リザーブキャパシチー
Kỹ thuật khả năng dự trữ [reserve capacity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.