- Từ điển Nhật - Việt
リストリクションポート
Xem thêm các từ khác
-
リストリクションロッド
Kỹ thuật cần hạn chế/thanh hạn chế [restriction rod] -
リストボックス
Tin học hộp danh sách [listbox] -
リストピン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt pít tông [wrist-pin] 1.2 chốt tay quay [wrist-pin] 1.3 ngón thanh truyền [wrist-pin] 1.4 ngõng trục [wrist-pin]... -
リストツイストステアリング
Kỹ thuật cơ cấu lái Wrist-Twist [Wrist-Twist steering] -
リストサーバ
Tin học máy chủ danh sách [listserver] -
リスト処理
Tin học [ リストしょり ] sự xử lý danh sách [list processing] -
リスト装置
Tin học [ リストそうち ] thiết bị liệt kê [list device] -
リスト演算子
Tin học [ リストえんざんし ] toán tử liệt kê [list operator] -
リスプ
Tin học sự xử lý danh sách [LISP/List Processing] -
リスク
Mục lục 1 n 1.1 sự mạo hiểm 2 Tin học 2.1 máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC) [risk/RISC/reduced instruction set computer-RISC]... -
リスクマネジメント
Kinh tế quản lý rủi ro [Risk Management] Explanation : 危機管理の意味。最近わが国も地震などの災害、食中毒事件や工場事故など、危険が多くなってきたため、あらゆるリスクに対して企業の自己防衛が必要になってきている。このためリスク・マネジメントの手法も開発され始めている。 -
リスクメータ
Kỹ thuật đồng hồ đếm tai nạn [risk-meter] -
リズミカル
Mục lục 1 n 1.1 có nhịp điệu 2 adj-na 2.1 có tính nhịp điệu n có nhịp điệu adj-na có tính nhịp điệu -
リズミカルな拍子をとって
[ りずみかるなひょうしをとって ] n nhịp nhàng -
リズム
Mục lục 1 adj-na 1.1 dịp 2 n 2.1 nhịp điệu/điệu nhạc 3 n 3.1 tiết tấu adj-na dịp n nhịp điệu/điệu nhạc n tiết tấu -
リセ
n trường trung học và cao đẳng công lập theo chế độ bảy năm của Pháp -
リセット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chỉnh lại [reset] 1.2 sự đặt lại [reset] 1.3 sự đặt lại ở điểm không/đặt lại/lắp lại... -
リセットモード
Tin học chế độ thiết lập lại/chế độ xác lập lại [initial condition mode/reset mode] -
リセットボタン
Tin học nút thiết lập lại/nút xác lập lại [reset button] -
リセッション
Mục lục 1 n 1.1 giai đoạn suy thoái 2 Kỹ thuật 2.1 chỗ thụt vào/chỗ lõm vào [recession] 2.2 sự lùi lại/sự thụt lại/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.