- Từ điển Nhật - Việt
リフォーミング
Xem thêm các từ khác
-
リフォーム
Mục lục 1 n 1.1 sự sửa lại quần áo/sự chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách 2 n 2.1 sự sửa sang lại nhà cửa/sự... -
リフォームする
Mục lục 1 vs 1.1 sửa lại/chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách 2 vs 2.1 sửa sang lại nhà cửa/xây lại nhà cửa... -
リフタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần đẩy [lifter] 1.2 cần nâng [lifter] 1.3 cơ cấu nâng [lifter] 1.4 máy đào [lifter] Kỹ thuật cần đẩy... -
リニューアル
n sự đổi mới/làm mới lại -
リニュアブルメタル
Kỹ thuật kim loại hồi phục được [renewable metal] kim loại thay mới được [renewable metal] -
リニア
Mục lục 1 adj-na 1.1 có đường kẻ/có dòng kẻ 2 n 2.1 đường kẻ/dòng kẻ 3 Kỹ thuật 3.1 đường kẻ/đường vạch [linear]... -
リニアモーターカー
n xe dùng động cơ sử dụng lực từ trường để tạo ra lực đẩy thẳng -
リニアエキスパンション
Kỹ thuật sự nở dài [linear expansion] -
リニアエキスパンションレート
Kỹ thuật tốc độ nở dài [linear expansion rate] tỷ lệ nở dài [linear expansion rate] -
リニクス
Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm... -
リダイレクト
Tin học đổi hướng [redirect (vs)] -
リダイアル
Tin học quay số lại [redial] -
リダクションレーショ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cấp giảm tốc [reduction ratio] 1.2 hệ số khử [reduction ratio] 1.3 tỷ số truyền giảm tốc [reduction... -
リダクションギア
Kỹ thuật truyền động giảm tốc/bộ giảm tốc [reduction gear] -
リダクションギアレーショ
Kỹ thuật tỷ số truyền động giảm tốc [reduction-gear ratio] -
リダクター
Kỹ thuật điện trở phụ [reductor] Explanation : Dùng để nối vào vôn kế. -
リベラリスト
n người theo chủ nghĩa tự do -
リベラリズム
n chủ nghĩa tự do -
リベラル
Mục lục 1 n 1.1 sự tự do/sự rộng rãi/sự phóng khoáng/sự thoải mái 2 adj-na 2.1 tự do/rộng rãi/phóng khoáng/thoải mái n... -
リベリア
Mục lục 1 adj-na 1.1 li bê ri a 2 n 2.1 nước Libêria adj-na li bê ri a n nước Libêria
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.