- Từ điển Nhật - Việt
リフリジェラント
Xem thêm các từ khác
-
リフリジェレーチングビークル
Kỹ thuật xe có trang bị hệ thống làm lạnh [refrigerating vehicle] -
リフリジェレータ
Kỹ thuật tủ lạnh/thiết bị làm lạnh [refrigerator] -
リフリジェレータカー
Kỹ thuật xe có thiết bị làm lạnh [refrigerator car] -
リフレッシュ
Mục lục 1 n 1.1 sự làm cho tỉnh người/sự khỏe ra 2 n 2.1 sự nhắc nhở lại/sự gợi lại (kỷ niệm) 3 Kỹ thuật 3.1 khêu... -
リフレッシュする
Mục lục 1 vs 1.1 làm cho tỉnh người/khỏe ra 2 vs 2.1 nhắc nhở lại/sự gợi lại (kỷ niệm) vs làm cho tỉnh người/khỏe ra... -
リフレッシュ速度
Tin học [ りふれっしゅそくど ] tốc độ làm tươi/tốc độ làm mới [refresh rate] -
リフレクタ
Kỹ thuật gương phản chiếu [reflector] -
リフト
Mục lục 1 n 1.1 đường nứt/vết rạn 2 n 2.1 thang điện 3 n 3.1 thang máy chở khách từ chân núi lên trên núi 4 n 4.1 thang nâng... -
リフトトラック
Kỹ thuật xe tải có cơ cấu nâng [lift-truck] -
リフトオン・リフトオフ
Kinh tế phương thức lolo [Lift On/Lift Off (LO/LO)] Explanation : Phương thức cẩu congtenơ theo chiều thẳng đứng xuống tàu.... -
リフト車
[ りふとくるま ] n xe nâng hàng -
リフティングする
vs tâng bóng -
リファレンス
Kỹ thuật chung (n) tham khảo,[referense] -
リファイン
Kỹ thuật lọc sạch/tinh chế [refine] -
リフィル
Kỹ thuật cái dự trữ/cái để thay thế [refill] -
リフィルチェックバルブ
Kỹ thuật van kiểm tra dự trữ/van kiểm tra thay thế [refill check-valve] -
リフィッチング
Kỹ thuật sự sửa chữa lại/trang bị lại [refitting] -
リフェース
Kỹ thuật mài lại (đế sú páp) [reface] -
リフェーサ
Kỹ thuật máy mài lại (đế sú páp) [refacer] -
リフォーミング
Kỹ thuật sự cải tạo [reforming] sự sửa đổi [reforming]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.