- Từ điển Nhật - Việt
ルクセンブルク
Xem thêm các từ khác
-
レバノン
n nước Libăng -
レバー
Mục lục 1 n 1.1 cái cần gạt/cái đòn bẩy/cái cần 2 n 2.1 gan (nội tạng) 3 Kỹ thuật 3.1 cần/đòn [lever] n cái cần gạt/cái... -
レバースリンク
Tin học liên kết ngược [reverse link] -
レバースイッチ
Kỹ thuật bộ chuyển ghi kiểu đòn bầy [lever switch] cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy [lever switch] -
レバータイプショックアブソーバ
Kỹ thuật giảm xóc kiểu đòn bẩy [lever-type shock-absorber] -
レバソン
n li băng -
レポート
Mục lục 1 n 1.1 bài báo cáo/bài luận tổng kết/bài phóng sự 2 Tin học 2.1 báo cáo [report/paper] n bài báo cáo/bài luận tổng... -
レムナントマグネチズム
Kỹ thuật hiện tượng từ dư/từ tính dư [remnant magnetism] -
レモナード
n nước chanh -
レモン
Mục lục 1 n 1.1 chanh 2 n 2.1 quả chanh n chanh n quả chanh -
レモングラス
n xả -
レリーブ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đắp nổi [relieve] 1.2 giảm nhẹ/giảm tải [relieve] 1.3 hạ áp [relieve] 1.4 hớt lưng (dụng cụ cắt)... -
レルバス
n xe buýt điện/xe buýt chạy trên đường ray -
レンチ
Kỹ thuật chìa vặn đai ốc/cờ lê [wrench] Explanation : Dụng cụ để kẹp chặt và quay ê cu trên đỉnh ốc, bu lông. cờ lê... -
レントデン写真をとる
[ れんとでんしゃしんをとる ] n chiếu điện -
レントカー
Kỹ thuật xe đi thuê/xe cho thuê [rent-car] -
レントゲン
n tia rơn ghen/tia X/X-quang レントゲン写真を撮る: chụp X-quang 腎臓の検査のためレントゲンを撮らなければならない。:... -
レントゲン科
[ れんとげんか ] n khoa x quang -
レントゲン機械
[ れんとげんきかい ] n máy quang tuyến -
レンツ
Kỹ thuật Heinrich Friedrich Emil Lenz [Heinrich Friedrich Emil Lenz]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.