- Từ điển Nhật - Việt
ルックアットミー
Xem thêm các từ khác
-
ルックアップ
Tin học tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)] -
ルックアップきのう
Tin học [ ルックアップ機能 ] chức năng tra cứu/chức năng tìm kiếm [lookup function] -
ルックアップ機能
Tin học [ ルックアップきのう ] chức năng tra cứu/chức năng tìm kiếm [lookup function] -
ルックアヘッドほうしき
Tin học [ ルックアヘッド方式 ] nhìn xa (về kỹ thuật) [look-ahead (technique)] -
ルックアヘッド方式
Tin học [ ルックアヘッドほうしき ] nhìn xa (về kỹ thuật) [look-ahead (technique)] -
ルックス
Mục lục 1 n 1.1 vẻ mặt/dáng vẻ 2 Kỹ thuật 2.1 Luxơ [lux] n vẻ mặt/dáng vẻ Kỹ thuật Luxơ [lux] Explanation : Đơn vị chiếu... -
ルックスゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo luxơ [lux gauge] -
ルック&フィール
Tin học nhìn và cảm nhận (về giao diện) [look & feel] -
ルビ
Mục lục 1 n 1.1 Phiên âm 2 Tin học 2.1 Phiên âm n Phiên âm Tin học Phiên âm -
ルビー
n rubi/hồng ngọc -
ルブリカント
Kỹ thuật dầu nhờn [lubricant] -
ルドルフディーゼル
Kỹ thuật Rudolf Diesel [Rudolf Diesel] -
ルアラルエリア
Kỹ thuật khu vực nông thôn [rural area] -
ルアー
n chim mồi/cá mồi/mồi -
ルカーシェビッチひょうきほう
Tin học [ ルカーシェビッチ表記法 ] ký pháp tiền tố/ký pháp Balan/ký pháp không cần dấu đóng ngoặc/ký pháp Lukasiewicz... -
ルカーシェビッチ表記法
Tin học [ ルカーシェビッチひょうきほう ] ký pháp tiền tố/ký pháp Balan/ký pháp không cần dấu đóng ngoặc/ký pháp Lukasiewicz... -
ルクス
n lúc Ghi chú: đơn vị đo độ sáng -
ルクセンブルク
n nước Lucxămbua -
レバノン
n nước Libăng -
レバー
Mục lục 1 n 1.1 cái cần gạt/cái đòn bẩy/cái cần 2 n 2.1 gan (nội tạng) 3 Kỹ thuật 3.1 cần/đòn [lever] n cái cần gạt/cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.