- Từ điển Nhật - Việt
ルーティング決定
Tin học
[ ルーティングけってい ]
quyết định chọn đường/quyết định định tuyến [routing decision]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ルーティング情報
Tin học [ ルーティングじょうほう ] thông tin định tuyến [routing information] -
ルーティーン
n routine lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày, thủ tục, lệ thường -
ルーフバゲージレール
Kỹ thuật đường ray đẩy hành lý trên mái [roof baggage-rail] -
ルーフラック
Kỹ thuật giá mái [roof-rack] -
ルーフヘッドライニング
Kỹ thuật ống lót nóc mái [roof-head lining] -
ルーフサイレンサ
Kỹ thuật ống giảm âm mái [roof silencer] -
ルーキー
Mục lục 1 n 1.1 cầu thủ mới (bóng chày) 2 n 2.1 người mới n cầu thủ mới (bóng chày) n người mới -
ルージュ
Mục lục 1 n 1.1 màu đỏ tươi/đỏ cam 2 Kỹ thuật 2.1 bột sắt ôxyt [rouge] n màu đỏ tươi/đỏ cam Kỹ thuật bột sắt ôxyt... -
ルース
Kỹ thuật chùng/không căng [loose] lỏng/không chặt [loose] -
ルースネス
Kỹ thuật trạng thái lỏng/trạng thái chùng [looseness] -
ルースプーリ
Kỹ thuật puli lỏng/puli chùng/puli không căng/ròng rọc lỏng/ròng rọc chùng/ròng rọc không căng [loose-pulley] -
ルースフィット
Kỹ thuật sự lắp lỏng/sự lắp không chặt [loose-fit] -
ルースサイド
Kỹ thuật mặt chùng/mặt không căng [loose-side] mặt lỏng [loose-side] -
ルーセント
Tin học Lucent [Lucent] -
ルータ
Tin học bộ định tuyến [router] Explanation : Tương tự như một cái cầu, chỉ nối ghép những mạng cục bộ nào cùng sử dụng... -
ルック
n kiểu cách trang phục -
ルックアットミー
Tin học Look@Me [Look@Me] -
ルックアップ
Tin học tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)] -
ルックアップきのう
Tin học [ ルックアップ機能 ] chức năng tra cứu/chức năng tìm kiếm [lookup function] -
ルックアップ機能
Tin học [ ルックアップきのう ] chức năng tra cứu/chức năng tìm kiếm [lookup function]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.