Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ルーブリケーション

Kỹ thuật

sự bôi trơn [lubrication]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ルーブリケータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ bôi trơn/cái tra dầu (mỡ) [lubricator] 1.2 vịt dầu/bầu dầu [lubricator] 1.3 vú mỡ [lubricator]...
  • ルーブル

    n rúp Ghi chú: đồng tiền của nước Nga
  • ルーブオイル

    Kỹ thuật dầu bôi trơn [lube-oil]
  • ループていこう

    Tin học [ ループ抵抗 ] sự chống lại vòng lặp [loop resistance]
  • ループへんすう

    Tin học [ ループ変数 ] số vòng lặp biến đổi [loop variable]
  • ループじょう

    Tin học [ ループ状 ] cấu hình lặp [loop shape/loop configuration]
  • ループふへんしき

    Tin học [ ループ不変式 ] số vòng lặp không đổi [loop invariant]
  • ループこうせいたい

    Tin học [ ループ構成体 ] cấu trúc lặp [loop construct]
  • ループ変数

    Tin học [ ループへんすう ] số vòng lặp biến đổi [loop variable]
  • ループ不変式

    Tin học [ ループふへんしき ] số vòng lặp không đổi [loop invariant]
  • ループバック

    Tin học vòng trở lại [loopback]
  • ループバックしけん

    Tin học [ ループバック試験 ] kiểm tra vòng trở lại [loopback test]
  • ループバック試験

    Tin học [ ループバックしけん ] kiểm tra vòng trở lại [loopback test]
  • ループブロック

    Tin học khối vòng lặp [loop block]
  • ループフレーム

    Kỹ thuật khung mái [loop-frame]
  • ループ状

    Tin học [ ループじょう ] cấu hình lặp [loop shape/loop configuration]
  • ループ抵抗

    Tin học [ ループていこう ] sự chống lại vòng lặp [loop resistance]
  • ループ構成体

    Tin học [ ループこうせいたい ] cấu trúc lặp [loop construct]
  • ルーツ

    Mục lục 1 n 1.1 nguồn gốc/gốc rễ/khởi nguồn 2 n 2.1 tổ tiên n nguồn gốc/gốc rễ/khởi nguồn n tổ tiên
  • ルーツブロワ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lò thông khí Roots [Roots blower] 1.2 máy quạt Roots [Roots blower] 1.3 ống bễ Roots [Roots blower] 1.4 ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top