- Từ điển Nhật - Việt
ループフレーム
Xem thêm các từ khác
-
ループ状
Tin học [ ループじょう ] cấu hình lặp [loop shape/loop configuration] -
ループ抵抗
Tin học [ ループていこう ] sự chống lại vòng lặp [loop resistance] -
ループ構成体
Tin học [ ループこうせいたい ] cấu trúc lặp [loop construct] -
ルーツ
Mục lục 1 n 1.1 nguồn gốc/gốc rễ/khởi nguồn 2 n 2.1 tổ tiên n nguồn gốc/gốc rễ/khởi nguồn n tổ tiên -
ルーツブロワ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lò thông khí Roots [Roots blower] 1.2 máy quạt Roots [Roots blower] 1.3 ống bễ Roots [Roots blower] 1.4 ống... -
ルーツコンプレッサ
Kỹ thuật máy nén Roots [Roots compressor] -
ルーティン
n hành trình/đường đi -
ルーティング
routing -
ルーティングきのう
Tin học [ ルーティング機能 ] chức năng định tuyến [routing function] -
ルーティングじょうほう
Tin học [ ルーティング情報 ] thông tin định tuyến [routing information] -
ルーティングけってい
Tin học [ ルーティング決定 ] quyết định chọn đường/quyết định định tuyến [routing decision] -
ルーティングハイアラーキ
Tin học cấu trúc cấp bậc định tuyến [routing hierarchy] -
ルーティングメッセージ
Tin học thông điệp định tuyến/thông báo định tuyến [routing message] -
ルーティングプロトコル
Tin học giao thức định tuyến [routing protocol] -
ルーティングパターン
Tin học mẫu định tuyến [routing pattern] -
ルーティングテーブル
Tin học bảng định tuyến [routing table] -
ルーティングデータ
Tin học dữ liệu định tuyến [routing data] -
ルーティング機能
Tin học [ ルーティングきのう ] chức năng định tuyến [routing function] -
ルーティング決定
Tin học [ ルーティングけってい ] quyết định chọn đường/quyết định định tuyến [routing decision] -
ルーティング情報
Tin học [ ルーティングじょうほう ] thông tin định tuyến [routing information]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.