- Từ điển Nhật - Việt
レギュレーション
Xem thêm các từ khác
-
レギュレータ
Kỹ thuật bộ điều khiển/bộ điều tiết [regulator] bộ điều tiết [regulator] -
レクチャー
n bài giảng/bài lên lớp -
レクチファイヤ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ chỉnh lưu/bộ nắn điện [rectifier] 1.2 máy sửa ảnh [rectifier] 1.3 máy tinh cất/bộ tinh cất [rectifier]... -
レクリェーション
n sự giải trí/sự nghỉ giải lao/giờ chơi ra giữa giờ -
レクリェション
n sự giải trí -
レクイエム
n lễ cầu siêu/cầu hồn -
レクタンギュラ
Kỹ thuật có hình chữ nhật [rectangular] vuông góc [rectangular] -
レクタングル
Kỹ thuật hình chữ nhật [rectangle] -
レグ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cạnh mối hàn [leg] 1.2 chân (compa) [leg] 1.3 chân/cẳng [leg] 1.4 chặng (hành trình) [leg] 1.5 cột/trụ... -
レグルーム
Kỹ thuật chỗ duỗi chân/chỗ để chân cho thoải mái [leg-room] -
レグシート
Kỹ thuật tấm lõi (dẫn từ) [leg-sheet] -
レゲエ
n nhạc re-ga Ghi chú: một loại nhạc nhảy với nhịp điệu mạnh của người dân vùng Tây Ấn -
レコーディング
Mục lục 1 n 1.1 sự ghi âm/sự thu thanh 2 Tin học 2.1 ghi (dữ liệu) [recording] n sự ghi âm/sự thu thanh Tin học ghi (dữ liệu)... -
レコーディングねん
Tin học [ レコーディング年 ] năm ghi [year of recording] -
レコーディングさいもく
Tin học [ レコーディング細目 ] mục được ghi [recording item] -
レコーディング年
Tin học [ レコーディングねん ] năm ghi [year of recording] -
レコーディング細目
Tin học [ レコーディングさいもく ] mục được ghi [recording item] -
レコード
Mục lục 1 n 1.1 đĩa nhựa 2 n 2.1 kỷ lục 3 n 3.1 sự ghi âm/sự thu thanh 4 Tin học 4.1 bản ghi/ghi lại [record] n đĩa nhựa n kỷ... -
レコードおわりマーク
Tin học [ レコード終わりマーク ] ký hiệu kết thúc bản ghi/ký hiệu cuối bản ghi [end-of-record mark] -
レコードきじゅつ
Tin học [ レコード記述 ] mô tả của bản ghi [record description]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.