- Từ điển Nhật - Việt
レジスタンス
Mục lục |
n
điện trở
Kỹ thuật
điện trở [resistance]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
レジスタンスユニット
Kỹ thuật đơn vị điện trở [resistance unit] -
レジスタンスフォース
Kỹ thuật lực điện trở [resistance force] -
レジスタンスコード
Kỹ thuật dây điện trở [resistance cord] -
レジスタンスコイル
Kỹ thuật cuộn điện trở [resistance coil] -
レジスター
Mục lục 1 n 1.1 điện trở/cái điện trở 2 n 2.1 máy tính tiền (ở cửa hàng...) n điện trở/cái điện trở n máy tính tiền... -
レジスタプラグ
Kỹ thuật calip đo điện trở [resistor plug] -
レジスタ長
Tin học [ レジスタちょう ] độ dài thanh ghi/kích thước thanh ghi [register length] -
レジスタ退避領域
Tin học [ レジスタたいひりょういき ] vùng thanh ghi [register save area] -
レス
Mục lục 1 n 1.1 ít hơn 2 n 2.1 sự trả lời/sự đáp lại n ít hơn n sự trả lời/sự đáp lại -
レスする
vs trả lời/đáp lại -
レスポンス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đáp lại/sự hưởng ứng/đáp tuyến [response] 2 Tin học 2.1 trả lời/đáp ứng [response] Kỹ thuật... -
レスポンスフレーム
Tin học khung trả lời [response frame] -
レスポンスタイム
Tin học thời gian trả lời/thời gian đáp ứng [response time] -
レスポンスPDU
Tin học PDU trả lời/PDU đáp ứng [response PDU] -
レスリング
Mục lục 1 n 1.1 môn vật 2 n 2.1 sự đấu vật n môn vật n sự đấu vật -
レスト
Mục lục 1 n 1.1 sự nghỉ ngơi/sự nghỉ giải lao 2 Kỹ thuật 2.1 điểm tựa/điểm tì [rest] 2.2 giá đỡ [rest] 2.3 gối đỡ... -
レストラン
Mục lục 1 n 1.1 cao lâu 2 n 2.1 hiệu ăn 3 n 3.1 nhà hàng 4 n 4.1 nhà hàng/tiệm ăn 5 n 5.1 tiệm ăn n cao lâu n hiệu ăn n nhà hàng... -
レストルーム
Kỹ thuật phòng nghỉ [rest-room] -
レスパレータ
Kỹ thuật mặt nạ chống hơi độc [respirator] máy hô hấp [respirator] -
レスキュー
n sự giải thoát/sự giải cứu/sự cứu thoát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.