- Từ điển Nhật - Việt
ロシア十月革命
Xem thêm các từ khác
-
ロシア語
Mục lục 1 [ ろしあご ] 1.1 n 1.1.1 nga văn 2 [ ロシアご ] 2.1 n 2.1.1 tiếng Nga [ ろしあご ] n nga văn [ ロシアご ] n tiếng Nga -
ロシア文字
Tin học [ ろしあもじ ] ký tự Nga/chữ Nga [Russian character(s)] -
ロシェルソールト
Kỹ thuật muối Rô sen [Rochelle salt] -
ロシス
Tin học LOCIS [LOCIS] -
ロジン
Kỹ thuật nhựa thông [rosin] -
ロジンフラックス
Kỹ thuật chất trợ dung bằng nhựa thông [rosin flux] -
ロジンコアソルダ
Kỹ thuật hợp kim hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder] sự hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder] -
ロジック
n logic/tính lô gíc -
ロジックかいろ
Tin học [ ロジック回路 ] mạch lôgic [logic circuit] -
ロジック回路
Tin học [ ロジックかいろ ] mạch lôgic [logic circuit] -
ロジア語の文
[ ろじあごのぶん ] n bản nga văn -
ロジウム
Kỹ thuật rôđi [rhodium] -
ロジウムめっき
Kỹ thuật sự mạ Rôđi [rhodium plating] -
ロジステイック戦略
Kinh tế [ ろじすていっくせんりゃく ] chiến lược lưu thông hàng hoá [Logistic Strategy] Explanation : 兵站の戦略の意味。企業では生産から消費にいたる物の流れを合理的に行うため、軍の考え方を応用し、流通の最適化を図っている。 -
ロス
Mục lục 1 n 1.1 sự mất mát/sự hao đi/sự hao phí 2 Kỹ thuật 2.1 sự hao hụt/sự tổn thất [loss] 2.2 sự mất/sự mất mát... -
ロスのていりょうか
Kỹ thuật [ ロスの定量化 ] định lượng hóa sự tổn thất [Quantification of loss] -
ロスの定量化
Kỹ thuật [ ロスのていりょうか ] định lượng hóa sự tổn thất [Quantification of loss] -
ロスぶんせき
Kỹ thuật [ ロス分析 ] phân tích tổn thất [Loss analysis] -
ロストモーション
Kỹ thuật hành trình chạy không/hành trình không tải [lost motion] -
ロストクラスタ
Tin học liên cung bị mất/liên cung thất lạc [lost cluster] Explanation : Một cluster còn giữ lại trên đĩa, mặc dù bảng định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.