- Từ điển Nhật - Việt
ロッカーレバー
Xem thêm các từ khác
-
ロッカーアーム
Kỹ thuật tay đòn cân bằng/cần cân bằng [rocker arm] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムとバルブの間に組み込まれ、カムが直接バルブを動かすよりも滑らかなバルブ開閉を行うパーツ。SOHCでも4バルブの場合、このパーツがないとメカニズムが成り立たない。 -
ロッカーアームシャフト
Kỹ thuật trục tay đòn cân bằng/trục cần cân bằng [rocker-arm shaft] -
ロッキングモーション
n động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ -
ロッキングワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm hãm/vòng đệm vênh [locking washer] -
ロッキングワイヤ
Kỹ thuật dây an toàn [locking wire] -
ロッキングデバイス
Kỹ thuật thiết bị khóa [locking device] -
ロッキングアーム
Kỹ thuật cần trượt [rocking arm] -
ロック
Mục lục 1 n 1.1 hòn đá/viên đá 2 n 2.1 nhạc rốc/nhạc rock 3 n 3.1 sự khóa tay (môn vật) 4 Tin học 4.1 khóa [lock (vs)] n hòn... -
ロックする
vs khóa tay -
ロックナット
Kỹ thuật đai ốc hãm [lock-nut] -
ロックミシン
Mục lục 1 n 1.1 máy vắt sổ 2 Kỹ thuật 2.1 Máy vắt sổ n máy vắt sổ Kỹ thuật Máy vắt sổ -
ロックチェーン
Kỹ thuật xích hãm [lock-chain] -
ロックバンド
n ban nhạc rock -
ロックポジション
Kỹ thuật vị trí khóa/vị trí hãm [lock-position] -
ロックリング
Kỹ thuật đai ốc hãm [lock-ring] -
ロックワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm an toàn [lock-washer] -
ロックワイヤ
Kỹ thuật dây an toàn [lock-wire] -
ロックンロール
n nhạc rock and roll -
ロックピース
Kỹ thuật phần khóa/chi tiết khóa [lock-piece] -
ロックテスト
Kỹ thuật kiểm tra khóa/thử khóa [lock-test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.