- Từ điển Nhật - Việt
ローエッキス
Xem thêm các từ khác
-
ローカライズ
Tin học địa phương hoá [localize (vs)] -
ローカル
Mục lục 1 n, adj-na 1.1 địa phương/bộ phận/cục bộ 2 Tin học 2.1 cục bộ/nội bộ/địa phương [local (a-no)] n, adj-na địa... -
ローカルきょうそう
Tin học [ ローカル競争 ] sự cạnh tranh nội bộ [local competition (e.g. telephone)] -
ローカルへんすう
Tin học [ ローカル変数 ] biến nội bộ [local variable] -
ローカル名称
Tin học [ ローカルめいしょう ] chức danh cục bộ [local-title] -
ローカル変数
Tin học [ ローカルへんすう ] biến nội bộ [local variable] -
ローカルバッテリー
Kỹ thuật ắc quy cục bộ [local battery] -
ローカルバス
Tin học bus nội bộ/kênh nội bộ [local bus] -
ローカルバスビデオ
Tin học video kênh nội bộ [local bus graphics/local bus video] -
ローカルバスグラフィックス
Tin học đồ họa kênh nội bộ [local bus graphics] -
ローカルループ
Tin học vòng lặp nội bộ [local loop] -
ローカルトーク
Tin học LocalTalk [LocalTalk] Explanation : Một kiểu nối cáp giá rẻ được sử dụng bởi mạng AppleTalk để nối các máy tính... -
ローカルプレッシャ
Kỹ thuật áp suất cục bộ [local pressure] -
ローカルテレビ
Tin học tivi địa phương [local television] -
ローカルファイル
Tin học tệp nội bộ [local file] -
ローカルめいしょう
Tin học [ ローカル名称 ] chức danh cục bộ [local-title] -
ローカルエリアネットワーク
Tin học mạng cục bộ-LAN [local area network/LAN] Explanation : Các máy tính cá nhân và các máy tính khác trong phạm vi một khu vực... -
ローカルエコー
Tin học báo hiệu lại từ nội bộ [local echo] -
ローカルオペレータ
Tin học điều hành viên nội bộ [local operator] -
ローカルカレント
Kỹ thuật dòng (điện) cục bộ [local current]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.