- Từ điển Nhật - Việt
ロータリーフロー
Xem thêm các từ khác
-
ロータリーベーン
Kỹ thuật cánh quạt quay [rotary vane] chong chóng quay [rotary vane] -
ロータリーエンジン
Kỹ thuật động cơ quay [rotary engine] Category : ô tô [自動車] Explanation : 現在、マツダのみが生産している特徴的なガソリンエンジン。ハウジングと呼ばれるケースの中でローターが回転し、パワーを生み出す。往復運動の変換ではなく最初から回転運動なので滑らか。 -
ロータリースイッチ
Kỹ thuật công tắc xoay/chuyển mạch xoay (để chuyển vị trí tiếp xúc) [rotary switch] -
ロータス
Mục lục 1 n 1.1 hoa sen/sen 2 Tin học 2.1 Lotus [Lotus] n hoa sen/sen Tin học Lotus [Lotus] -
ローサーボ
Kỹ thuật trợ động thấp [low-servo] -
ロボット
Mục lục 1 n 1.1 người máy/rô bốt 2 Kỹ thuật 2.1 rô bốt [robot] n người máy/rô bốt Kỹ thuật rô bốt [robot] -
ロボットこうがく
Tin học [ ロボット工学 ] khoa học người máy [robotics] -
ロボット工学
Tin học [ ロボットこうがく ] khoa học người máy [robotics] -
ロボットアーム
Tin học tay rôbốt [robot arm] -
ロット
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 lô/lô hàng [Lot] 2 Kỹ thuật 2.1 lô [lot,batch] Kinh tế lô/lô hàng [Lot] Explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。... -
ロットのおおきさ
Kỹ thuật [ ロットの大きさ ] độ lớn của lô [lot size] -
ロットの大きさ
Kỹ thuật [ ロットのおおきさ ] độ lớn của lô [lot size] -
ロットひんしつ
Kỹ thuật [ ロット品質 ] chất lượng của lô [lot quality] -
ロットプロダクション
Kỹ thuật sự sản xuất theo lô/sự sản xuất theo mẻ [lot-production] -
ロット品質
Kỹ thuật [ ロットひんしつ ] chất lượng của lô [lot quality] -
ロッピング
Kỹ thuật sự tỉa cành/sự xén cành [lopping] sự trừ khử những cái vô dụng [lopping] -
ロッドミル
Kỹ thuật máy cán dây [rod-mill] -
ロッカー
Mục lục 1 n 1.1 cái tủ có khóa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận cân bằng/thanh lắc [rocker] 2.2 thanh trượt/thanh truyền [rocker] 2.3... -
ロッカールーム
n phòng chứa tủ cá nhân có khóa -
ロッカーレバー
Kỹ thuật cần trượt [rocker lever]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.