- Từ điển Nhật - Việt
ロードスペース
Xem thêm các từ khác
-
ロードストン
Kỹ thuật đá nam châm/nam châm thiên nhiên [loadstone] -
ロードスイーパ
Kỹ thuật máy dọn đường/máy quét đường [road-sweeper] -
ロードスター
Kỹ thuật xe ô tô không mui hai chỗ ngồi [roadster] -
ロードスタビライザ
Kỹ thuật chất gia cố đường/máy gia cố đường [road-stabilizer] -
ロードセンシングバルブ
Kỹ thuật van cảm ứng tải trọng [load sensing valve] -
ロードセンス
Kỹ thuật ý thức an toàn giao thông [road-sence] -
ロードサイン
Kỹ thuật dấu hiệu đường/ký hiệu đường [road-sign] -
ロードサイド
Kỹ thuật cạnh đường/bên đường [road-side] -
ロードサイドレストラン
Kỹ thuật nhà hàng cạnh đường/nhà hàng bên đường [road-side restaurant] -
ローダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nạp/chương trình nạp [loader] 1.2 cơ cấu nạp liệu [loader] 1.3 máy chất tải/thiết bị chất... -
ローダー
Kỹ thuật máy rót -
ローダブル
Kỹ thuật thông đường được/chạy xe trên đường được [roadable] -
ローベッドトレーラー
Kỹ thuật xe moóc có đế thấp [low-bed trailer] -
ローエンド
Tin học sản phẩm cấp thấp [low end] Explanation : Một sản phẩm rẻ tiền ở cuối hoặc gần cuối danh sách hàng bán của một... -
ローエッキス
Kỹ thuật hệ số giãn nở thấp [low-expension (Lo-ex)] -
ローカライズ
Tin học địa phương hoá [localize (vs)] -
ローカル
Mục lục 1 n, adj-na 1.1 địa phương/bộ phận/cục bộ 2 Tin học 2.1 cục bộ/nội bộ/địa phương [local (a-no)] n, adj-na địa... -
ローカルきょうそう
Tin học [ ローカル競争 ] sự cạnh tranh nội bộ [local competition (e.g. telephone)] -
ローカルへんすう
Tin học [ ローカル変数 ] biến nội bộ [local variable] -
ローカル名称
Tin học [ ローカルめいしょう ] chức danh cục bộ [local-title]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.