- Từ điển Nhật - Việt
ロードホルディング
Kỹ thuật
sự vững tay lái/an toàn giao thông/nắm vững giao thông [road-holding]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ロードホグ
Kỹ thuật người đi mô tô bạt mạng [road-hog] người lái xe bạt mạng [road-hog] -
ロードアビリチー
Kỹ thuật khả năng chạy xe trên đường [road-ability] khả năng thông đường [road-ability] -
ロードウェイ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường ô tô [road-way] 1.2 đường sắt [road-way] 1.3 lò dọc [road-way] 1.4 lòng đường [road-way] Kỹ... -
ロードオクタンバリュ
Kỹ thuật giá trị ôctan đường [road-octane value] -
ロードキャパシティ指標
Kỹ thuật [ ろーどきゃぱしてぃし ひょう ] chỉ số công suất chịu tải -
ロードクリーナ
Kỹ thuật máy làm sạch đường [road-cleaner] thiết bị làm sạch đường [road-cleaner] -
ロードクリアランス
Kỹ thuật khổ đường [road-clearance] -
ロードグラビング
Kỹ thuật sự ngoạm đường/sự xúc đường [road-grabbing] -
ロードショー
n sự biểu diễn lưu động -
ロードスペース
Kỹ thuật khoảng trống đường [road-space] không gian đường [road-space] -
ロードストン
Kỹ thuật đá nam châm/nam châm thiên nhiên [loadstone] -
ロードスイーパ
Kỹ thuật máy dọn đường/máy quét đường [road-sweeper] -
ロードスター
Kỹ thuật xe ô tô không mui hai chỗ ngồi [roadster] -
ロードスタビライザ
Kỹ thuật chất gia cố đường/máy gia cố đường [road-stabilizer] -
ロードセンシングバルブ
Kỹ thuật van cảm ứng tải trọng [load sensing valve] -
ロードセンス
Kỹ thuật ý thức an toàn giao thông [road-sence] -
ロードサイン
Kỹ thuật dấu hiệu đường/ký hiệu đường [road-sign] -
ロードサイド
Kỹ thuật cạnh đường/bên đường [road-side] -
ロードサイドレストラン
Kỹ thuật nhà hàng cạnh đường/nhà hàng bên đường [road-side restaurant] -
ローダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nạp/chương trình nạp [loader] 1.2 cơ cấu nạp liệu [loader] 1.3 máy chất tải/thiết bị chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.