- Từ điển Nhật - Việt
ローフレケンシ
Xem thêm các từ khác
-
ロード
Mục lục 1 n 1.1 đường/con đường/đường sá 2 n 2.1 sự nạp vào/sự tải/trọng tải 3 Kỹ thuật 3.1 sự tải/tải trọng... -
ロードミラー
Kỹ thuật gương trên đường/gương đi đường [road-mirror] -
ロードマン
Kỹ thuật công nhân làm đường [road-man] -
ロードマーカ
Kỹ thuật biển giao thông/dấu hiệu đi đường [road-marker] -
ロードマップ
Kỹ thuật bản đồ đường đi [road-map] -
ロードノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn khi lốp chà xát xuống mặt đường [road-noise] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤが路面を蹴ることによって発生するノイズ。ゆえに走らなければ確認できない。エンジンノイズより遮断が難しく、また路面状態やタイヤの種類によっても変わってしまう特性を持つ。 -
ロードバランシング
Tin học cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân bố công việc thông... -
ロードポイント
Tin học điểm nạp [load point] -
ロードメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo tải trọng [load-meter] -
ロードメタル
Kỹ thuật đá dăm [road-metal] -
ロードモジュール
Tin học môđun tải [load module] -
ロードランブル
Kỹ thuật tiếng ầm ầm ngoài đường [road-rumble] -
ロードリレー
Kỹ thuật rơ le quá tải [load-relay] -
ロードルールス
Kỹ thuật quy tắc đi đường [road-rules] -
ロードレース
Mục lục 1 n 1.1 làn đường ô tô 2 Kỹ thuật 2.1 đường đua [road-race] n làn đường ô tô Kỹ thuật đường đua [road-race] -
ロードローラー
Mục lục 1 n 1.1 xe lu 2 Kỹ thuật 2.1 xe lăn đường/xe lu [road-roller] n xe lu Kỹ thuật xe lăn đường/xe lu [road-roller] Category... -
ロードロア
Kỹ thuật tiếng ồn trên đường [road-roar] -
ロードブック
Kỹ thuật sách hướng dẫn đường đi [road-book] -
ロードテスト
Kỹ thuật sự chạy thử xe trên đường cái/cho chạy thử [road-test] -
ロードホルディング
Kỹ thuật sự vững tay lái/an toàn giao thông/nắm vững giao thông [road-holding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.