- Từ điển Nhật - Việt
ワットカレント
Xem thêm các từ khác
-
ワット数
Kỹ thuật [ ワットすう ] lượng điện năng được biểu hiện bằng oát [wattage] -
ワッブル
Kỹ thuật sự lắc lư/sự chao đảo/lắc lư/chao đảo/lung lay [wabble/wobble] -
ワップ
Tin học giao thức ứng dụng không dây [WAP/Wireless Application Protocol] -
ワッテージ
Kỹ thuật công suất tính bằng oát [wattage] -
ワックス
Mục lục 1 n 1.1 chất sáp (đánh bóng) 2 n 2.1 sáp 3 n 3.1 xi đánh bóng (xi đánh giày...) 4 Kỹ thuật 4.1 sáp/parafin/bột sáp [wax]... -
ワックスペレット
Kỹ thuật hạt sáp/viên sáp [wax pellet] -
ワックスパターン
Kỹ thuật mẫu sáp [wax pattern] -
ワックスドペーパ
Kỹ thuật giấy nến/giấy sáp [waxed paper] -
ワックスキャプシュラ
Kỹ thuật áp kế bằng sáp [wax capsular] -
ワックスタイプサーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt kiểu dùng sáp [wax-type thermostat] -
ワッシャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 vòng lót/vòng đệm [washer] 2 Tin học 2.1 vòng đệm/gioăng [washer] Kỹ thuật vòng lót/vòng đệm [washer]... -
ワッシャー
Mục lục 1 n 1.1 giẻ rửa bát 2 Kỹ thuật 2.1 long đen/bạc lót [washer] n giẻ rửa bát Kỹ thuật long đen/bạc lót [washer] -
ワビ
Tin học Wabi [Wabi] -
ワニ
n cá sấu -
ワニス
n véc ni/sơn dầu -
ワイモデム
Tin học YMODEM [YMODEM] -
ワイヤ
Mục lục 1 n 1.1 dây kim loại/dây điện 2 n 2.1 gọng kim loại (ở áo nịt ngực) 3 Kỹ thuật 3.1 dây kim loại [wire] n dây kim... -
ワイヤハーネス
Kỹ thuật chùm dây dẫn/bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị) [wire-harness] -
ワイヤリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mắc dây [wiring] 2 Tin học 2.1 đánh điện [wiring] Kỹ thuật mắc dây [wiring] Tin học đánh điện [wiring] -
ワイヤリングハーネス
Kỹ thuật chùm dây dẫn/bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị) [wiring harness]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.