- Từ điển Nhật - Việt
一定
Mục lục |
[ いってい ]
adj-no
cố định/nhất định/xác định/ổn định
- 一定の場所: một địa điểm cố định
- 一定のスピードを守る: giữ một tốc độ nhất định
- 交渉には一定のルールがある。: Có những quy tắc nhất định cho việc đàm phán.
- 受講希望者が一定の人数に達しない場合、講座は開かれません。: Nếu số người đăng ký học không đạt được một con số xác định thì khóa học sẽ không được mở.
n-adv
sự cố định/sự nhất định/sự xác định/ổn định/không thay đổi
- 固体の主要な特徴は、形状が一定であることです: Đặc trưng chủ yếu của thể rắn đó là có hình dạng cố định
- 室内の温度を一定に保つ: Giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định
- 他の要因が一定であるとすれば: giả sử các yếu tố khác không thay đổi
Tin học
[ いってい ]
hằng số [constant (adj-no)]
- Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một con số mà bạn đã đánh trực tiếp vào một ô hoặc đặt vào công thức.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一定する
[ いってい ] vs cố định/nhất định/xác định 私の起きる時間は一定していない。: Tôi không dậy vào một giờ cố... -
一定ビットレート
Tin học [ いっていビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate] -
一定割合
Kinh tế [ いっていわりあい ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政] -
一定期間
Tin học [ いっていきかん ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period] -
一家
[ いっか ] n gia đình/cả gia đình/cả nhà 昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。: Hôm qua cả gia đình tôi đã đến... -
一寸
[ ちょっと ] adv, int, uk một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 真っ暗で、目の前の自分の手も見えなかった。/一寸先も見えなかった。 :Tôi... -
一対比較テスト
Kinh tế [ いったいひかくてすと ] việc kiểm nghiệm so sánh theo cặp [paired comparison test] Category : Marketing [マーケティング] -
一層
Mục lục 1 [ いっそう ] 1.1 n-adv 1.1.1 hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc 1.2 n 1.2.1 sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm... -
一巡
[ いちじゅん ] v một vòng 一巡してもサーチする文字列が見当たらない場合はエラーが出す。 Trường hợp mà không... -
一丁
[ いっちょう ] n-adv một miếng/một bìa 豆腐一丁: Một bìa đậu phụ カレーライス一丁: một đĩa cơm càri -
一丁目
[ いっちょうめ ] n khu phố 1 一丁目ごとに: ở từng khu phố một -
一帯
[ いったい ] n cả vùng/toàn vùng このあたり一帯には野良猫が多いんです。: Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang. 今年東北一帯は豪雪に見舞われた。:... -
一万年
[ いちまんねん ] n vạn niên -
一年
[ いちねん ] n một năm -
一年中
Mục lục 1 [ いちねんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm 2 [ いちねんちゅう ] 2.1 n-adv, n-t... -
一年以内に
[ いちねんいないに ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học... -
一年以内返済予定長期借入金
Kinh tế [ いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion... -
一年内償還社債
Kinh tế [ いちねんないしょうかんしゃさい ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category... -
一年内返済予定長期借入金
Kinh tế [ いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion... -
一年間支払額利息
Kinh tế [ いちねんかんしはらいがくりそく ] khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)] Category...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.