- Từ điển Nhật - Việt
一年間支払額利息
Kinh tế
[ いちねんかんしはらいがくりそく ]
khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一年間支払額法人税金等
Kinh tế [ いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác... -
一度
Mục lục 1 [ いちど ] 1.1 n-adv 1.1.1 một lần 1.1.2 một khi 1.1.3 khi nào đó/lần nào đó [ いちど ] n-adv một lần ボストンへは一度行ったことがある。:... -
一度に
[ いちどに ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc. -
一人
[ ひとり ] n một người その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです :Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị... -
一人っ子
[ ひとりっこ ] n con một -
一人で
Mục lục 1 [ ひとりで ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi [ ひとりで ] n một mình/tự mình 彼はこの家の模型を~作った。:... -
一人でやる
[ ひとりでやる ] n làm một mình -
一人で行く
[ ひとりでいく ] n đi một mình -
一人占め
[ ひとりじめ ] n Sự độc quyền -
一人娘
[ ひとりむすめ ] n người con gái duy nhất 夫が亡くなり私と一人娘が残された :Chồng tôi mất và bỏ tôi lại với... -
一人一人
[ ひとりひとり ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người... -
一人当たり
[ ひとりあたり ] n đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người この料理を作るには~に0.3kgが要る。:... -
一人当たりGDP
[ ひとりあたりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người -
一人当り
[ ひとりあたり ] n bình quân đầu người -
一人当り収入
Kinh tế [ ひとりあたりしゅうにゅう ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
一人前
[ いちにんまえ ] n người lớn/người trưởng thành 一人前になる: Trưởng thành 彼はもう一人前の立派な男だ。: Anh... -
一人遊び
[ ひとりあそび ] exp Chơi một mình -
一人暮らし
[ ひとりぐらし ] n sống một mình/cuộc sống cô độc 私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した :Tôi... -
一人息子
[ ひとりむすこ ] n người con trai duy nhất ~家の一人息子として生まれる :sinh ra là con trai độc nhất trong gia đình -
一人歩き
[ ひとりあるき ] n Đi bộ một mình 言葉が一人歩きする :lời nói gió bay 夜中に一人歩きする :đi bộ một mình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.