Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一括処理

Tin học

[ いっかつしょり ]

xử lý bó/xử lý lô [batch processing]
Explanation: Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh chương trình được thực hiện cái này liên tiếp sau cái kia không cần sự can thiệp của người sử dụng máy. Xử lý bó sử dụng rất hiệu quả nguồn tài nguyên dự trữ của máy tính, nhưng bất tiện-đặc biệt là trong trường hợp bạn phát hiện một bước lập trình hoặc một dữ liệu đưa vào bị lỗi, trong khi máy tính đang in ra nhiều ram giấy vô ích. Trong xử lý tương tác, bạn có thể nhìn thấy kết quả của các lệnh của mình trên màn hình nên có thể hiệu chỉnh các sai sót và tiến hành các điều chỉnh cần thiết trước khi hoàn tất công việc. Hãy để dành chế độ xử lý bó cho các thủ tục đã được kiểm tra kỹ, như việc chép dự phòng hệ thống chẳng hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一括物流

    Kinh tế [ いっかつぶつりゅう ] phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution] Explanation : 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。
  • 一括発注

    Tin học [ いっかつはっちゅう ] đặt hàng theo lô [blanket order]
  • 一括適用

    Tin học [ いっかつてきよう ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application]
  • 一括方式

    Tin học [ いっかつほうしき ] chế độ xử lý theo lô [batch mode]
  • 一書に

    [ いっしょに ] adv cùng với
  • 一晩

    [ ひとばん ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả...
  • 一晩中

    Mục lục 1 [ ひとばんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ ひとばんじゅう...
  • 一時

    Mục lục 1 [ いちじ ] 1.1 n-adv 1.1.1 từng có thời 1.1.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 [ ひととき ] 2.1 n, n-adv...
  • 一時停止

    Kỹ thuật [ いちじていし ] Tạm dừng
  • 一時ファイル

    Tin học [ いちじファイル ] tệp tạm thời [temporary file]
  • 一時的

    [ いちじてき ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
  • 一時的ユーザ

    Tin học [ いちじてきユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user]
  • 一時的ウィンドウ

    Tin học [ いちじてきウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window]
  • 一時的エラー

    Tin học [ いちじてきエラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • 一時誤り

    Tin học [ いちじあやまり ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error]
  • 一時払い

    Kinh tế [ いちじばらい ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。
  • Mục lục 1 [ へい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ ba 1.1.2 Bính (can chi) [ へい ] n vị trí thứ ba Bính (can chi)
  • 丙午

    [ ひのえうま ] n năm Bính Ngọ
  • [ のぼり ] n Lá cờ/biểu ngữ
  • [ か ] n Dấu hỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top