- Từ điển Nhật - Việt
一括物流
Kinh tế
[ いっかつぶつりゅう ]
phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution]
- Explanation: 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一括発注
Tin học [ いっかつはっちゅう ] đặt hàng theo lô [blanket order] -
一括適用
Tin học [ いっかつてきよう ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application] -
一括方式
Tin học [ いっかつほうしき ] chế độ xử lý theo lô [batch mode] -
一書に
[ いっしょに ] adv cùng với -
一晩
[ ひとばん ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả... -
一晩中
Mục lục 1 [ ひとばんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ ひとばんじゅう... -
一時
Mục lục 1 [ いちじ ] 1.1 n-adv 1.1.1 từng có thời 1.1.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 [ ひととき ] 2.1 n, n-adv... -
一時停止
Kỹ thuật [ いちじていし ] Tạm dừng -
一時ファイル
Tin học [ いちじファイル ] tệp tạm thời [temporary file] -
一時的
[ いちじてき ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:... -
一時的ユーザ
Tin học [ いちじてきユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user] -
一時的ウィンドウ
Tin học [ いちじてきウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window] -
一時的エラー
Tin học [ いちじてきエラー ] lỗi tạm thời [temporary error] -
一時誤り
Tin học [ いちじあやまり ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error] -
一時払い
Kinh tế [ いちじばらい ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。 -
丙
Mục lục 1 [ へい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ ba 1.1.2 Bính (can chi) [ へい ] n vị trí thứ ba Bính (can chi) -
丙午
[ ひのえうま ] n năm Bính Ngọ -
幟
[ のぼり ] n Lá cờ/biểu ngữ -
乎
[ か ] n Dấu hỏi -
乞食
Mục lục 1 [ こじき ] 1.1 n 1.1.1 người ăn xin/người ăn mày/ăn mày/kẻ ăn xin/ăn xin/kẻ ăn mày 1.1.2 khất thực [ こじき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.