- Từ điển Nhật - Việt
一箇年
Xem thêm các từ khác
-
一粒
[ ひとつぶ ] n Một hạt 一粒種 :một hạt giống -
一粒選り
Mục lục 1 [ ひとつぶえり ] 1.1 n 1.1.1 Sự chọn lọc cẩn thận 2 [ ひとつぶより ] 2.1 n 2.1.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ ひとつぶえり... -
一糸まとわぬ
[ いっしまとわぬ ] n không một sợi vải trên người 彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng... -
一級
[ いっきゅう ] n bậc nhất -
一級品質
Kinh tế [ いっきゅうひんしつ ] phẩm chất loại một [first class quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一級損害
Kỹ thuật [ いっきゅうそんがい ] tổn hại cấp 1 -
一緒
Mục lục 1 [ いっしょ ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau 1.1.2 cùng 1.2 n 1.2.1 sự giống như vậy [ いっしょ ] adv cùng nhau あんな連中と一緒にされては困る。:... -
一緒に
Mục lục 1 [ いっしょに ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau/hợp thành một 1.1.2 cùng [ いっしょに ] adv cùng nhau/hợp thành một あんな連中と一緒にされては困る。:... -
一緒に行く
[ いっしょにいく ] adv đi cùng -
一眼
[ いちがん ] n độc nhãn -
一点鎖線
Kỹ thuật [ いってんさせん ] đường đứt một chấm -
一生
[ いっしょう ] n-adv, n-t cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời これは一生に一度の機会だ。: Đây là cơ hội cả đời... -
一生涯
[ いっしょうがい ] n-t cả cuộc đời/cả đời 一生涯の恩恵: mang ơn suốt đời 一生涯の恩恵: dãi gió dầm mưa (lăn... -
一生懸命
Mục lục 1 [ いっしょうけんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn/cần cù 1.2 n-adv 1.2.1 hết sức 1.3 n-adv 1.3.1 siêng 1.4... -
一生懸命働く
[ いっしょうけんめいはたらく ] n hết sức làm việc -
一生懸命勉強する
Mục lục 1 [ いっしょうけんめいべんきょうする ] 1.1 n 1.1.1 gắng học 1.1.2 chăm học [ いっしょうけんめいべんきょうする... -
一番
Mục lục 1 [ いちばん ] 1.1 n-adv 1.1.1 số một/đầu tiên/number one 1.1.2 nhất/tốt nhất [ いちばん ] n-adv số một/đầu tiên/number... -
一目
Mục lục 1 [ いちもく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cái nhìn/cái liếc 2 [ ひとめ ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 cái liếc mắt/cái nhìn/xem một... -
一目惚れ
[ ひとめほれ ] n tiếng sét ái tình 彼女に初めて会ったときに一目惚れしてしまった :Khi tôi nhìn cô ta tôi đã phải... -
一直線
いっちょくせん (N.adj) thẳng tắp, một đường thẳng tắp (1)一本の直線。 (2)まっすぐ。 「—に進む
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.