- Từ điển Nhật - Việt
一般損傷
Xem thêm các từ khác
-
一般条件
Kinh tế [ いっぱんじょうけん ] điều kiện chung [general conditions] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般法能力
Kinh tế [ いっぱんほうのうりょく ] năng lực pháp luật chung [general legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般教養
[ いっぱんきょうよう ] n đại cương (giáo dục)/đào tạo cơ bản/đào tạo những kiến thức cơ bản 子どもに一般教養を身に付けさせる:... -
一般担保付債
Kinh tế [ いっぱんたんぽつきさい ] trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture] Category : 債券 Explanation : 発行者の全財産から他の債権者に優先して弁済を受けられる、一種の先取り特権がついた債券で、現在、民間会社では電力会社やNTT、JR、JTなどの会社に適用されている。///発行会社の全財産の上に担保権があり、万一の場合には、株式との比較において社債を優先的に弁済するという仕組みになっている。... -
一門
Mục lục 1 [ いちもん ] 1.1 n 1.1.1 tông môn 1.1.2 dòng dõi [ いちもん ] n tông môn dòng dõi -
一葉
[ いちよう ] n cây đuôi chồn/một chiếc lá 最後の一葉: \"Chiếc lá cuối cùng\" (Ohenry) -
一重
[ ひとえ ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công... -
一重まぶた
[ いっじゅうまぶた ] n mắt một mí -
一重瞼
[ ひとえまぶた ] n một mí -
一致
Mục lục 1 [ いっち ] 1.1 n 1.1.1 sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất 2 Tin học 2.1 [ いっち ] 2.1.1 so khớp/khớp [match... -
一致する
[ いっち ] vs nhất trí/giống nhau/là một 我々は早く出発することに意見が一致した。: Chúng tôi nhất trí với ý kiến... -
一致判定
Tin học [ いっちはんてい ] so khớp [matching] -
一致ゲート
Tin học [ いっちゲート ] cổng nhận dạng [identity gate/identity element] -
一致素子
Tin học [ いっちそし ] phần tử nhận dạng [identity gate/identity element] -
一致演算
Tin học [ いっちえんざん ] thao tác nhận dạng [identity operation] -
一里塚
[ いちりづか ] n cột mốc/cột cây số 一里塚を見る: nhìn thấy cột mốc -
一通り
Mục lục 1 [ ひととおり ] 1.1 adj-no 1.1.1 thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt 1.2 n 1.2.1 thông thường/đại... -
一連
Tin học [ いちれん ] trình tự/dãy/chuỗi [sequence] -
一週間
[ いっしゅうかん ] n tuần lễ -
一途
Mục lục 1 [ いちず ] 1.1 Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng 2 [ いっと ] 2.1 Chỉ còn một cách/chỉ còn một phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.