- Từ điển Nhật - Việt
一葉
Xem thêm các từ khác
-
一重
[ ひとえ ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công... -
一重まぶた
[ いっじゅうまぶた ] n mắt một mí -
一重瞼
[ ひとえまぶた ] n một mí -
一致
Mục lục 1 [ いっち ] 1.1 n 1.1.1 sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất 2 Tin học 2.1 [ いっち ] 2.1.1 so khớp/khớp [match... -
一致する
[ いっち ] vs nhất trí/giống nhau/là một 我々は早く出発することに意見が一致した。: Chúng tôi nhất trí với ý kiến... -
一致判定
Tin học [ いっちはんてい ] so khớp [matching] -
一致ゲート
Tin học [ いっちゲート ] cổng nhận dạng [identity gate/identity element] -
一致素子
Tin học [ いっちそし ] phần tử nhận dạng [identity gate/identity element] -
一致演算
Tin học [ いっちえんざん ] thao tác nhận dạng [identity operation] -
一里塚
[ いちりづか ] n cột mốc/cột cây số 一里塚を見る: nhìn thấy cột mốc -
一通り
Mục lục 1 [ ひととおり ] 1.1 adj-no 1.1.1 thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt 1.2 n 1.2.1 thông thường/đại... -
一連
Tin học [ いちれん ] trình tự/dãy/chuỗi [sequence] -
一週間
[ いっしゅうかん ] n tuần lễ -
一途
Mục lục 1 [ いちず ] 1.1 Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng 2 [ いっと ] 2.1 Chỉ còn một cách/chỉ còn một phương... -
一把
[ いちわ ] n một bó -
一掃
[ いっそう ] n sự quét sạch/sự tiễu trừ この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này. -
一息
[ ひといき ] n Sự thở, hơi thở(breath) -
一握り
[ ひとにぎり ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ -
一杯
Mục lục 1 [ いっぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đầy 1.2 adv 1.2.1 đầy/no/no nê 1.3 n 1.3.1 một cốc [ いっぱい ] adj-na đầy バケトに水を一杯入れる。:... -
一株当たり利益
Kinh tế [ いちかぶあたりりえき ] tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường [EPS(Earnings Per Share)] Category : 財務分析...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.