- Từ điển Nhật - Việt
一面
Mục lục |
[ いちめん ]
n
trang nhất (của tờ báo)
- (新聞が)第一面で報道する :Tường thuật lên trên trang đầu (của báo)
cả bề mặt/toàn bộ
- その建物は一面火の海だった。: Tòa nhà đó bị bao phủ toàn bộ trong biển lửa.
- 河口湖は一面に氷が張っていた。: Toàn bộ bề mặt hồ Kawaguchi bị bao phủ bởi băng.
- 野山は一面の雪景色だった。: Toàn bộ núi đồi là khung cảnh tuyết phủ.
n, adv
một mặt/phương diện khác/khía cạnh khác
- 彼にはひょうきんな一面がある。: Sự hài hước là một mặt trong tính cách của anh ấy.
- 森先生は優しいが一面厳しいところもある。: Thầy Mori rất thoải mái nhưng một mặt lại cũng rất nghiêm khắc.
- 彼の言うことにも一面の真理はある。: Trong những lời anh ta nói thì có một mặt nào đó là sự thật
- 他の一面(物事の): một mặ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一面の
[ いちめんの ] n một chiều -
一頻り
[ ひとしきり ] adv Một thời gian/ chốc lát 一しきり話に花が咲いた. :Câu chuyện trong chốc lát nổ như pháo. 雨が一しきり降って止んだ. :Mưa... -
一行
Mục lục 1 [ いちぎょう ] 1.1 n 1.1.1 một hàng/một dòng 2 [ いっこう ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ いちぎょう ] n một... -
一風
[ いっぷう ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:... -
一覧後払い
Kinh tế [ いちらんごばらい ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一覧後払い手形
Kinh tế [ いちらんごばらいてがた ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại... -
一覧表
Mục lục 1 [ いちらんひょう ] 1.1 n 1.1.1 danh sách/bảng 1.1.2 bảng kê [ いちらんひょう ] n danh sách/bảng 今年購入したい図書を一覧表にした。:... -
一覧抽象操作
Tin học [ いちらんちゅうしょうそうさ ] liệt kê các thao tác trừu tượng [list abstract-operation] -
一覧済み
Tin học [ いちらんずみ ] được liệt kê [listed] -
一覧払い
Kinh tế [ いちらんばらい ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一覧払信用状
Kinh tế [ いちらんばらいしんようじょう ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương... -
一覧払為替相場
Kinh tế [ いちらんばらいかわせそうば ] tỷ giá trả tiền ngay [sight rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一覧払手形
Mục lục 1 [ いちらんばらいてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ いちらんばらいてがた ] 2.1.1 hối... -
一見
Mục lục 1 [ いっけん ] 1.1 n 1.1.1 nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần 1.2 adv 1.2.1 thoáng qua [ いっけん... -
一見する
[ いっけん ] vs nhìn thoáng qua/nhìn lướt qua 私は一見して彼がペテン師だと分った。: Chỉ cần nhìn thoáng qua là tôi... -
一騎打ち
[ いっきうち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử... -
一言
Mục lục 1 [ いちごん ] 1.1 n 1.1.1 một từ/một lời 2 [ ひとこと ] 2.1 n 2.1.1 một lời [ いちごん ] n một từ/một lời... -
一言一句
いちごん-いっく Từng câu từng chữ -
一言二言
[ ひとことふたこと ] exp một hai lời/ đôi lời 一言二言言う :có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét 一言二言口を挟む :ngậm... -
一言も言わず
[ ひとこともいわず ] exp không nói một lời nào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.