- Từ điển Nhật - Việt
上がり端
Xem thêm các từ khác
-
上がり高
[ あがりだか ] n Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch -
上がり降り
[ あがりおり ] n Lúc lên lúc xuống -
上がり框
[ あがりかまち ] n Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào -
上がり段
[ あがりだん ] n Cầu thang/bậc cửa -
上がり湯
[ あがりゆ ] n Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong -
上がる
Mục lục 1 [ あがる ] 1.1 n 1.1.1 dấy 1.1.2 bốc lên 1.2 v5r 1.2.1 leo lên/nâng lên 1.3 v5r 1.3.1 tăng lên/mọc lên 2 Kinh tế 2.1 [... -
上げ下ろし
[ あげおろし ] n Việc nâng lên và hạ xuống -
上げる
Mục lục 1 [ あげる ] 1.1 v1 1.1.1 tố cáo/bắt 1.1.2 tiến hành/cử hành/tổ chức 1.1.3 tăng lên 1.1.4 tăng 1.1.5 nôn mửa/nôn 1.1.6... -
上げ畳
[ あげだたみ ] n Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau -
上げ相場
[ あげそうば ] n Thị trường có cổ phần tăng giá -
上げ足
Kinh tế [ あげあし ] động hướng đi lên/xu hướng đi lên [Upward tendency, Upward momentum] Category : 相場・格言・由来 Explanation... -
上げ蓋
[ あげぶた ] n Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công... -
上せる
Mục lục 1 [ のぼせる ] 1.1 v1 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ のぼせる ] v1 ghi vào 記録に ~: ghi vào sổ đề xuất... -
上す
Mục lục 1 [ のぼす ] 1.1 v5s 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ のぼす ] v5s ghi vào đề xuất cho lên -
上半身
[ じょうはんしん ] n nửa người trên 上半身の力: lực của nửa người trên -
上古時代
[ じょうこじだい ] n đời thượng cổ -
上司
Mục lục 1 [ じょうし ] 1.1 n 1.1.1 cấp trên/ông chủ 1.1.2 bề trên [ じょうし ] n cấp trên/ông chủ ~の指示に従う: tuân... -
上司に報告する
[ じょうしにほうこくする ] n đệ trình -
上司に提出する
[ じょうしにていしゅつする ] n đệ trình -
上向き
Tin học [ うわむき ] từ dưới lên trên [bottom-up]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.