- Từ điển Nhật - Việt
上場投資信託
Kinh tế
[ じょうじょうとうししんたく ]
đầu tư tín thác ghi biểu giá (của sở giao dịch chứng khoán)
- Category: 投資信託
- Explanation: 日経平均株価、日経株価指数300などの特定の株価指数に連動するように構成・運用される投資信託のこと。信託約款に、証券取引所に上場することなど一定の定めがあるものをいう。///株価指数連動型投資信託受益証券(ETF)や 日経300株価指数連動型上場投資信託がこれにあたる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
上場株
Mục lục 1 [ じょうじょうかぶ ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiêu yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうじょうかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu yết... -
上塗り塗料
Kỹ thuật [ うわぬりとりょう ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装] -
上天気
[ じょうてんき ] n trời trong sáng -
上層
Mục lục 1 [ じょうそう ] 1.1 n 1.1.1 thượng từng 1.1.2 thượng tầng 1.1.3 tầng trên 1.1.4 tầng lớp trên [ じょうそう ] n... -
上山
n かみのやま Tên 1 thị trấn phía Nam Nhật Bản.Được biết đến như 1 địa phương suối nước nóng -
上屋
Kinh tế [ うわや ] nhà kho chứa hàng ngoài cảng Explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。 -
上巻
[ じょうかん ] n tập (truyện) thứ nhất -
上帝
[ じょうてい ] n thượng đế -
上下
Mục lục 1 [ うえした ] 1.1 n 1.1.1 trên và dưới/lên và xuống 2 [ じょうげ ] 2.1 n 2.1.1 lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao... -
上下する
[ じょうげ ] vs nâng lên hạ xuống/tăng lên hạ xuống/trở đi trở lại/lên xuống/tăng giảm 熱が8~9度の間を~する。:... -
上下列
Tin học [ じょうげれつ ] chuỗi/xích [chain] -
上下限
Tin học [ じょうげげん ] giới hạn [bounds] -
上下振れ
Kỹ thuật [ じょうかふれ ] đảo lên xuống -
上京
[ じょうきょう ] n việc đi tới Tokyo -
上京する
[ じょうきょう ] vs đi tới Tokyo 遊びで~する: đi lên Tokyo chơi -
上付き添え字
Tin học [ うえづきそえじ ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được... -
上弦
[ じょうげん ] n trăng thượng huyền Ghi chú: khoảng ngày mồng 7, mồng 8 theo lịch âm -
上強膜炎
viêm thượng củng mạc -
上位
Mục lục 1 [ じょうい ] 1.1 n 1.1.1 máy chủ 1.1.2 lớp trên/vị trí cao 2 Tin học 2.1 [ じょうい ] 2.1.1 máy chủ [superior (rank... -
上位参照
Tin học [ じょういさんしょう ] tham chiếu cấp cao [superior reference]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.