- Từ điển Nhật - Việt
上下列
Xem thêm các từ khác
-
上下限
Tin học [ じょうげげん ] giới hạn [bounds] -
上下振れ
Kỹ thuật [ じょうかふれ ] đảo lên xuống -
上京
[ じょうきょう ] n việc đi tới Tokyo -
上京する
[ じょうきょう ] vs đi tới Tokyo 遊びで~する: đi lên Tokyo chơi -
上付き添え字
Tin học [ うえづきそえじ ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được... -
上弦
[ じょうげん ] n trăng thượng huyền Ghi chú: khoảng ngày mồng 7, mồng 8 theo lịch âm -
上強膜炎
viêm thượng củng mạc -
上位
Mục lục 1 [ じょうい ] 1.1 n 1.1.1 máy chủ 1.1.2 lớp trên/vị trí cao 2 Tin học 2.1 [ じょうい ] 2.1.1 máy chủ [superior (rank... -
上位参照
Tin học [ じょういさんしょう ] tham chiếu cấp cao [superior reference] -
上位層
Tin học [ じょういそう ] tầng trên [upper level/upper layer] -
上位互換
Tin học [ じょういごかん ] tương thích tiến [upwardly compatible] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể... -
上位ダイアログ
Tin học [ じょういダイアログ ] hội thoại cao cấp [superior dialogue] -
上位グループ
Tin học [ じょういグループ ] nhóm cao cấp [ancestor] -
上位省略表記
Tin học [ じょういしょうりゃくひょうき ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation] -
上位試験手段
Tin học [ じょういしけんしゅだん ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester] -
上位語
Tin học [ じょういご ] khái niệm mức rộng [broader term] -
上位概念
Tin học [ じょういがいねん ] khái niệm mức cao [high level concept/broader term] -
上位機種
Tin học [ じょういきしゅ ] thiết bị đầu trên [high-end equipment] -
上告裁判所
[ じょうこくさいばんしょ ] n tòa thượng thẩm -
上り
[ のぼり ] n sự leo lên/sự tăng lên 道はここから緩やかな~だ。: con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.