- Từ điển Nhật - Việt
下相談
Xem thêm các từ khác
-
下落
Kinh tế [ げらく ] sụt [fall] Category : Giá, tỷ giá, suất cước Explanation : 価格の~; 相場の~ -
下落市場
Kinh tế [ げらくしじょう ] thị trường giảm sút [falling market] -
下顎
[ かがく ] n Hàm dưới 下顎のたるんでいる老人: cụ già có hàm dưới bị trễ xuống 下顎を上げる: nâng hàm dưới 自由下顎運動:... -
下見
[ したみ ] n sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà 下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm... -
下駄
[ げた ] n guốc 下駄の音: Tiếng guốc (人)に下駄を預ける: Gửi guốc cho ai đó 下駄屋: Cửa hàng bán guốc 下駄箱:... -
下調べ
[ したしらべ ] n điều tra ban đầu -
下請け
[ したうけ ] n hợp đồng phụ -
下請け人
[ したうけにん ] n người thầu thứ cấp -
下請契約
Mục lục 1 [ したうけけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ したうけけいやく ] 2.1.1 hợp đồng thứ... -
下請人
Kinh tế [ したうけにん ] người thầu thứ cấp [sub-contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
下賎な
[ げせんな ] n đê tiện -
下賜
[ かし ] n sự chuyển nhượng/sự thừa kế 御下賜金: tiền thừa kế -
下車
[ げしゃ ] n sự xuống tàu xe/xuống xe/xuống tàu 途中下車地: Điểm xuống tàu xe giữa chừng 一晩の途中下車: Xuống tàu... -
下車する
[ げしゃ ] vs xuống tàu xe/xuống ~で途中下車する: Xuống tàu xe giữa chừng bằng ~ ~から下車する: Xuống khỏi ~ この切符で途中下車はできますか?:... -
下部
[ かぶ ] hạ bộ/phần dưới -
下肢
[ かし ] n chân/chi dưới 下肢にけいれんを起こす: làm cho chân co giật 下肢の運動をする: tập thể dục chân 下肢の筋肉:... -
下脚
[ かきゃく ] n chân/chi dưới しばらく立ったので、下脚がだるくなる:Do đứng lâu nên chân dưới bị đau -
下膨れ
[ しもぶくれ ] n có khuôn mặt tròn/có cằm tròn và béo phúng phính -
下腹
Mục lục 1 [ くだりばら ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy 2 [ したはら ] 2.1 n 2.1.1 bụng dưới... -
下進溶接
Kỹ thuật [ かしんようせつ ] sự hàn lùi [downward welding] Explanation : 立向姿勢で、上から下方向にビードを盛る溶接。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.