- Từ điển Nhật - Việt
下部
Xem thêm các từ khác
-
下肢
[ かし ] n chân/chi dưới 下肢にけいれんを起こす: làm cho chân co giật 下肢の運動をする: tập thể dục chân 下肢の筋肉:... -
下脚
[ かきゃく ] n chân/chi dưới しばらく立ったので、下脚がだるくなる:Do đứng lâu nên chân dưới bị đau -
下膨れ
[ しもぶくれ ] n có khuôn mặt tròn/có cằm tròn và béo phúng phính -
下腹
Mục lục 1 [ くだりばら ] 1.1 n 1.1.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy 2 [ したはら ] 2.1 n 2.1.1 bụng dưới... -
下進溶接
Kỹ thuật [ かしんようせつ ] sự hàn lùi [downward welding] Explanation : 立向姿勢で、上から下方向にビードを盛る溶接。 -
下降
[ かこう ] n rơi xuống/tụt xuống グラフの下降: đồ thị đi xuống 血圧の下降: tụt huyết áp -
下降傾向
Kỹ thuật [ かこうけいこう ] xu hướng tăng [downward trend] -
下限
Kỹ thuật [ かげん ] giới hạn dưới [lower limit] -
下院
[ かいん ] n hạ viện/hạ nghị viện 国会の下院: hạ nghị viện của quốc hội 下院が可決した法案: dự thảo luật do... -
下院議員
[ かいんぎいん ] n hạ nghị sĩ 彼らは、ワシントンの上院議員や下院議員に圧力をかけた: họ chịu áp lực của thượng... -
下死点
Kỹ thuật [ かしてん ] điểm chết dưới [bottom death point] -
下水
Mục lục 1 [ げすい ] 1.1 n 1.1.1 nước thải/nước bẩn/nước ngầm 1.1.2 cống [ げすい ] n nước thải/nước bẩn/nước ngầm... -
下水溝
[ げすいこう ] n cống nước thải/rãnh nước thải ふたのない下水溝: Cống thoát nước không có nắp đậy 詰まった下水溝:... -
下戸
[ げこ ] n người không uống được rượu 僕は下戸だ: tôi không uống được rượu -
下流
[ かりゅう ] n giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội) ナイル下流: Hạ lưu sông Nile 彼は下流家庭育ちだ:... -
下方管理限界
Kỹ thuật [ かほうかんりげんかい ] giới hạn quản lý dưới -
下旬
[ げじゅん ] n-adv, n-t hạ tuần _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ: Dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng... -
下支え
Kinh tế [ したざさえ ] sự trợ giúp [Support] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場がある水準以上に下がらないよう、買いを入れること。 -
下意識
[ かいしき ] n tiềm thức 下意識記憶: kí ức trong tiềm thức 婦人をいやしめるの思想は本人の下意識において絡み付きました:... -
下敷
[ したじき ] n vật dùng để trải phía dưới/tấm kê phía dưới giấy viết/giấy kê dưới để can lên trên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.