- Từ điển Nhật - Việt
不利
Mục lục |
[ ふり ]
adj-na
không lợi/bất lợi
n
sự không có lợi/sự bất lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不利な
Kinh tế [ ふりな ] bất lợi [disadvantageous] Category : Tài chính [財政] -
不利な影響を与える
[ ふりなえいきょうをあたえる ] n gây ảnh hưởng bất lợi -
不利益
Mục lục 1 [ ふりえき ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có lợi ích 1.2 n 1.2.1 sự không có lợi ích [ ふりえき ] adj-na không có lợi ích... -
不味い
Mục lục 1 [ まずい ] 1.1 adj, uk 1.1.1 không đúng lúc 1.1.2 khó chịu/xấu 1.1.3 dở/vụng/chán (món ăn)/không ngon 1.1.4 dại dột/không... -
不和
Mục lục 1 [ ふわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hòa 1.2 n 1.2.1 sự bất hòa [ ふわ ] adj-na bất hòa n sự bất hòa 口げんかをして二人は不和になった:... -
不備
Mục lục 1 [ ふび ] 1.1 adj-na 1.1.1 không nói hết lời muốn nói 1.1.2 không hoàn chỉnh/không vẹn toàn 1.2 n 1.2.1 sự không hoàn... -
不凍剤
Kỹ thuật [ ふとうざい ] chất chống đông [antifreeze] -
不問
[ ふもん ] Bỏ qua(pass over) -
不公平
Mục lục 1 [ ふこうへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không công bằng/bất công 1.2 n 1.2.1 sự không công bằng/sự bất công [ ふこうへい... -
不公正
Mục lục 1 [ ふこうせい ] 1.1 n 1.1.1 oan 1.1.2 bội nghĩa [ ふこうせい ] n oan bội nghĩa -
不具
Mục lục 1 [ ふぐ ] 1.1 n 1.1.1 tàn phế 1.1.2 không đầy đủ [ ふぐ ] n tàn phế không đầy đủ -
不具合
Mục lục 1 [ ふぐあい ] 1.1 adj-na 1.1.1 Bất tiện 1.1.2 thiếu tiện nghi, phiền phức 1.2 n 1.2.1 sự bất tiện/lỗi /không phù... -
不具者
[ ふぐしゃ ] n người tàn phế -
不充分
Mục lục 1 [ ふじゅうぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không đầy đủ/không hoàn toàn 1.2 n 1.2.1 sự không đầy đủ/sự không hoàn toàn... -
不動
[ ふどう ] n bất động -
不動の地位
[ ふどうのちい ] n vững chân -
不動作時間
Tin học [ ふどうさじかん ] thời gian chết [dead time] -
不動産
[ ふどうさん ] n bất động sản -
不動産屋
[ ふどうさんや ] n văn phòng bất động sản -
不動産保有関係
Kinh tế [ ふどうさんほゆうかんけい ] quan hệ tài sản [privity of estate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.