- Từ điển Nhật - Việt
不幸をもたらす
Xem thêm các từ khác
-
不乾性油
[ ふかんせいゆ ] n Dầu không khô -
不人情
[ ふにんじょう ] n vô đạo -
不仁
[ ふじん ] n Sự nhẫn tâm/tính vô nhân đạo -
不作
[ ふさく ] n sự mất mùa/sự thất bát -
不当
Mục lục 1 [ ふとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không hợp lý/không thỏa đáng 1.2 n 1.2.1 sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không... -
不当労働行為
Kinh tế [ ふとうろうどうこうい ] hành vi lao động không thỏa đáng Explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。 -
不当に契約を解約する
[ ふとうにけいやくをかいやくする ] n Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp -
不当会社
[ ふとうがいしゃ ] n công ty bến cảng -
不徳
Mục lục 1 [ ふとく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có đạo đức/vô đức 1.2 n 1.2.1 sự không có đạo đức/sự vô đức [ ふとく... -
不便
Mục lục 1 [ ふべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất tiện/không thuận lợi 1.2 n 1.2.1 sự bất tiện/sự không thuận lợi [ ふべん ] adj-na... -
不得意
[ ふとくい ] n, adj-na điểm yếu/nhược điểm -
不保証信用状
Kinh tế [ ふほしょうしんようじょう ] tín dụng không bảo đảm [blank credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
不忠
[ ふちゅう ] n-adv, n-t, adj-na, adj-no bất trung -
不忠実
[ ふちゅうじつ ] n Sự không trung thành/sự bội tín -
不信
Mục lục 1 [ ふしん ] 1.1 n 1.1.1 sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ 1.1.2 sự không thành thật/sự bất tín/sự không... -
不信実
[ ふしんじつ ] n Sự giả dối/sự bội tín -
不信仰
[ ふしんこう ] n Thiếu lòng tin/sự không tín ngưỡng -
不信任
Mục lục 1 [ ふしんにん ] 1.1 n 1.1.1 sự bất tín nhiệm 1.1.2 bất tín nhiệm [ ふしんにん ] n sự bất tín nhiệm bất tín... -
不信任投票
[ ふしんにんとうひょう ] n Lá phiếu bất tín nhiệm -
不信任案
[ ふしんにんあん ] n sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.